Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
mi denove atestas al cxiu homo cirkumcidata, ke li estas sxuldanto, por plenumi la tutan legxon.
tôi lại rao cho mọi người chịu cắt bì rằng, họ buộc phải vâng giữ trọn cả luật pháp.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
cirkumcidata estu cxiu naskita en via domo aux acxetita per via mono, kaj mia interligo estu sur via karno kiel interligo eterna.
chớ khá bỏ làm phép cắt bì cho ai sanh tại trong nhà ngươi, hay đem tiền ra mua về; sự giao ước của ta sẽ lập đời đời trong xác thịt của các ngươi vậy.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
jen estas mia interligo, kiun vi devas gardi inter mi kaj vi kaj via idaro post vi: cxiu virseksulo cxe vi estu cirkumcidata.
mỗi người nam trong vòng các ngươi phải chịu phép cắt bì; ấy là giao ước mà các ngươi phải giữ, tức giao ước lập giữa ta và các ngươi, cùng dòng dõi sau ngươi.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
kaj en la agxo de ok tagoj estu cirkumcidata cxe vi en viaj generacioj cxiu virseksulo naskita en la domo aux acxetita per mono cxe iu aligentulo, kiu ne estas el via idaro.
trải qua các đời, mỗi người nam trong vòng các ngươi, hoặc sanh đẻ tại nhà, hoặc đem tiền ra mua nơi người ngoại bang, chẳng thuộc về dòng giống ngươi, hễ lên được tám ngày rồi, đều phải chịu phép cắt bì.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
se viro estas cirkumcidata en la sabato, por ke oni ne malobeu al la mosea legxo, cxu vi koleras kontraux mi pro tio, ke mi tute sanigis viron en sabato?
nếu người đờn ông chịu phép cắt bì ngày sa-bát, cho khỏi phạm luật pháp môi-se, thì sao ta chữa cho cả mình người bình được lành trong ngày sa-bát, mà các ngươi lại nổi giận?
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität: