Sie suchten nach: naturo (Esperanto - Vietnamesisch)

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Esperanto

Vietnamesisch

Info

Esperanto

naturo

Vietnamesisch

tự nhiên

Letzte Aktualisierung: 2009-07-01
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Esperanto

tamen nia artefarita medio estas en gravega interago kun la naturo.

Vietnamesisch

tuy nhiên môi trường nhân taojcos tương tác quan trọng với thiên nhiên.

Letzte Aktualisierung: 2014-02-01
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Esperanto

cxu ecx la naturo mem ne instruas vin, ke se viro havas longajn harojn, tio estas por li malhonoro?

Vietnamesisch

chính lẽ tự nhiên há chẳng dạy cho anh em biết đờn ông để tóc dài thì lấy làm hổ thẹn sao?

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Esperanto

sed tiuj insultas ja cxion, kion ili ne scias; sed kion ili per naturo komprenas, kiel la bestoj senprudentaj, en tio ili malvirtigxas.

Vietnamesisch

song những kẻ nầy, hễ đều gì không biết thì khinh dể hết; và mọi điều chúng nó tự nhiên mà biết cũng như con thú vật vô tri, thì dùng mà làm hư mình.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Esperanto

sed tiuj, kiel bestoj senprudentaj, naskitaj laux naturo por kaptado kaj pereo, blasfemante en aferoj, kiujn ili ne scias, en sia putreco pereos,

Vietnamesisch

nhưng chúng nó cũng như con vật không biết chi, sanh ra chỉ làm thú vật để bị bắt mà làm thịt, hay chê bai điều mình không biết, rồi chết đi như con vật, dường ấy chúng nó lãnh lấy tiền công về tội ác mình.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Esperanto

kaj la lango estas fajro; mondo da maljusteco inter niaj membroj estas la lango, kiu malpurigas la tutan korpon kaj ekbruligas la radon de la naturo kaj estas ekbruligita de gehena.

Vietnamesisch

cái lưỡi cũng như lửa; ấy là nơi đô hội của tội ác ở giữa các quan thể chúng ta, làm ô uế cả mình, đốt cháy cả đời người, chính mình nó đã bị lửa địa ngục đốt cháy.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Esperanto

inter kiuj ni cxiuj iam ankaux vivis, plenumante la dezirojn de nia karno, farante la volojn de la karno kaj de la menso, kaj ni estis laux naturo infanoj de kolerego, kiel ankaux la aliaj.

Vietnamesisch

chúng ta hết thảy cũng đều ở trong số ấy, trước kia sống theo tư dục xác thịt mình, làm trọn các sự ham mê của xác thịt và ý tưởng chúng ta, tự nhiên làm con của sự thạnh nộ, cũng như mọi người khác.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Esperanto

salutadministrilo en tiu modulo vi povas agordi la diversajn opciojn de la kde- salutadministrilo. aparte la aspekton kaj konduton kaj la liston de elekteblaj uzantoj ĉe la ensaluto. atentu, ke vi povas fari ŝanĝojn nur se vi lanĉas la modulon kiel ĉefuzanto. se vi ne lanĉis la stircentron kiel ĉefuzanto (ni esperas ke vi neniam faras tion, flanke), vi povas premi la butonon modifi por atingi la rajtojn de ĉefuzanto. vi estos demandata pri la pasvorto de la ĉefuzanto. Ĝenerala sur tiu folio vi povas agordi la salutadministrilan aspekton kaj lingvon ĝi uzu. la lingva agordo tie ĉi ne influas la lingvan agordon de la uzantoj. dialogo tie ĉi vi povas agordi aspekton de la "klasika" dialoga bazita reĝimo se vi elektis uzi ĝin. fono se vi volas difini apartan fonon por la dialoga bazita salutekrano, jen vi povas fari tion. etosoj Ĉi tie vi povas difini etoson por la salutadministrilo sistemfermo Ĉi tie vi povas difini la uzantoj kiujn vi permesas sistemfermi/ reŝargi la komputilon kaj ĉu vi volas uzi praŝargan administrilon. uzantoj sur tiu folio vi elektas, kiuj uzantoj aperos en la listo de la salutadministrilo. oportunaĵoj tie ĉi vi povas doni uzanton kiu ensalutas aŭtomate, uzantojn kiuj rajtas ensaluti sen pasvorto kaj aliajn funkciojn necesajn por pigruloj; -) atentu, ke tiuj agordoj estas sekurecriskoj laŭ siaj naturo, do uzu ilin tre zorge.

Vietnamesisch

bộ quản lý đăng nhập trong mô- đun này, bạn có khả năng cấu hình các khía cạnh của bộ quản lý đăng nhập kde (kdm), gồm giao diện và cảm nhận, cũng với những người dùng có thể được chọn để đăng nhập. ghi chú rằng bạn có thể thay đổi gì chỉ nếu bạn chạy mô- đun này với quyền của siêu người dùng (« su », thường là người chủ). nếu bạn đã không khởi chạy trung tâm Điều khiển kde với quyền của siêu người dùng (phương pháp đúng), hãy nhấn vào cái nút sửa đổi để giành các quyền của siêu người dùng. bạn sẽ được nhắc nhập mật khẩu của siêu người dùng. diện mạo trong phần này, bạn có thể cấu hình hình thức của bộ quản lý đăng nhập kdm, ngôn ngữ nó nên dùng và kiểu dáng giao diện đồ họa người dùng nó nên dùng. thiết lập ngôn ngữ này không có tác động thiết lập ngôn ngữ riêng của người dùng. phông chữ Ở đây bạn có thể chọn những phông chữ mà bộ quản lý đăng nhập kdm nên dùng để hiển thị đoạn như lời chào mừng và tên người dùng. nền nếu bạn muốn đặt nền riêng cho màn hình đăng nhập, đây là nơi làm như thế. tắt máy Ở đây bạn có thể xác định những người có quyền tắt hay khởi động lại máy tính, và nếu bộ quản lý khởi động nên được dùng không. người dùng trong phần này, bạn có thể chọn những người dùng sẽ được cung cấp cho bạn chọn người dùng đăng nhập. tiện Ở đây bạn có thể xác định một người dùng sẽ được đăng nhập tự động, những người dùng không cần nhập mật khẩu khi đăng nhập, và tính năng tiện khác. ghi chú rằng các thiết lập này tạo lỗ bảo mật vì tăng cấp truy cập, vậy bạn hãy sử dụng rất cẩn thận.

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com
Warnung: Enthält unsichtbare HTML-Formatierung

Eine bessere Übersetzung mit
8,035,975,122 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK