Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
kaj tion ni faros, se dio permesos.
ví bằng Ðức chúa trời cho phép, thì chúng ta sẽ làm điều đó.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
cxar li ankaux diris en alia psalmo:vi ne permesos, ke via sanktulo forputru.
lại trong câu khác, cũng có phán rằng: chúa chẳng cho Ðấng thánh ngài thấy sự hư nát đâu.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
cxar vi ne lasos mian animon al sxeol; vi ne permesos, ke via sanktulo forputru.
vì chúa sẽ chẳng bỏ linh hồn tôi trong âm phủ, cũng không để người thánh chúa thấy sự hư nát.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
sed mi scias, ke la regxo de egiptujo ne permesos al vi iri, se ne devigos lin forta mano.
vả, ta biết rằng dẫu lấy quyền lực ép buộc vua Ê-díp-tô, thì người cũng chẳng bao giờ cho các ngươi đi!
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
kaj du turtojn aux du kolombidojn, kiel lia stato permesos, kaj unu el ili estos pekofero kaj la dua estos brulofero.
tùy theo phương thế mình, người cũng đem nộp hai con chim cu hay là hai bò câu con; con nầy dùng làm của lễ chuộc tội, con kia dùng làm của lễ thiêu.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
cxar mi ne volas vidi vin nun dumvojagxe; cxar mi esperas resti kelkan tempon cxe vi, se la sinjoro permesos.
lần nầy tôi chẳng muốn chỉ gặp anh em trong khi ghé qua mà thôi; nếu chúa cho phép, thì tôi rất mong ở cùng anh em ít lâu.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
se vi elektas ĉi tiun eblon, konkeranto permesos ŝanĝon de la titolo de legosigno kaj elekton de dosierujo en kiu vi volas meti ĝin, kiam vi aldonas novan legosignon.
khi bật, konqueror sẽ cho phép bạn thay đổi tựa đề của Đánh dấu, cũng chọn thư mục nơi cất giữ nó khi bạn thêm Đánh dấu mới.
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
kaj mi diras al vi:permesu, ke mia filo iru kaj faru al mi servon; se vi ne permesos al li iri, tiam mi mortigos vian unuenaskitan filon.
nên ta có phán cùng ngươi rằng: hãy cho con ta đi, để nó phụng sự ta, mà ngươi đã từ chối không cho nó đi. nầy, ta sẽ giết con trai ngươi, là con trưởng nam của ngươi.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
kaj el la urboj, kiujn vi donos al la levidoj, estos ses urboj de rifugxo, en kiujn vi al mortiginto permesos forkuri; kaj krom tiuj donu kvardek du urbojn.
trong số thành các ngươi sẽ nhường cho người lê-vi, sẽ có sáu cái thành ẩn náu mà các ngươi phải chỉ cho, để kẻ sát nhơn trốn tránh tại đó; ngoài sáu thành đó, các ngươi phải nhường cho người lê-vi bốn mươi hai cái thành.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
kaj la eternulo respondos kaj diros al sia popolo:jen mi sendas al vi grenon kaj moston kaj oleon, kaj vi satigxu per ili; kaj mi ne plu permesos al la nacioj malhonori vin.
Ðức giê-hô-va đã trả lời, và đã phán cùng dân mình rằng: nầy, ta sẽ ban cho các ngươi lúa mì, rượu mới, và dầu, các ngươi sẽ no nê về các thứ đó. ta sẽ chẳng làm các ngươi nên cớ sỉ nhục giữa các dân nữa.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
foriru, ho logxantino de sxafir, en nudeco kaj honto; ne eliros la logxantino de caanan; la plorado en bet-ecel ne permesos al vi tie halti.
hỡi dân cư sa-phi-rơ, hãy ở trần truồng, chịu xấu hổ mà qua đi! dân cư xa-a-nan không bước ra. người bết-hê-xen khóc than, làm cho các ngươi mất chỗ đứng chơn.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
jen vi povas elekti, kiu rajtas malŝalti la komputilon uzante kdm. vi povas doni diversajn valorojn por lokaj (konzolo) kaj foraj ekranoj. eblaj valoroj estas: Ĉiu: ĉiu ratas malŝalti la komputilon per kdm neniu: neniu rajtas malŝalti la komputilon per kdm nur ĉefuzanto: kdm permesos malŝalton nur post entajpo de la pasvorto de la ĉefuzanto @ title: group shell commands for shutdown
Ở đây bạn có thể chọn ai có quyền tắt máy tính này bằng kdm. bạn có thể xác định giá trị khác cho bộ trình bày cục bộ (bàn điều khiển) và bộ trình bày ở xa. giá trị có thể: mọi người: mọi người có quyền tắt máy tính này bằng kdm chỉ người chủ: kdm sẽ cho phép tắt máy chỉ sau khi người dùng đã nhập mật khẩu chủ (root) không ai: không có ai có quyền tắt máy tính này bằng kdm.
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität: