Sie suchten nach: למה (Hebräisch - Vietnamesisch)

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Hebräisch

Vietnamesisch

Info

Hebräisch

למה

Vietnamesisch

sao

Letzte Aktualisierung: 2009-07-01
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Hebräisch

אנכי ארשע למה זה הבל איגע׃

Vietnamesisch

phải, tôi sẽ bị định tội; nên cớ sao tôi làm cho mình mệt nhọc luống công?

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Hebräisch

למה רגשו גוים ולאמים יהגו ריק׃

Vietnamesisch

nhơn sao các ngoại bang náo loạn? và những dân tộc toan mưu chước hư không?

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Hebräisch

למה אירא בימי רע עון עקבי יסובני׃

Vietnamesisch

vì cớ sao tôi phải sợ trong ngày tai họa, khi sự gian ác của những kẻ muốn chiếm vị tôi vây phủ tôi?

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Hebräisch

למה אף מנפשכם לא תשפטו את הישר׃

Vietnamesisch

lại sao các ngươi cũng không tự mình xét đoán điều gì là công bình?

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Hebräisch

אל תרשע הרבה ואל תהי סכל למה תמות בלא עתך׃

Vietnamesisch

cũng chớ nên hung hăng quá, và đừng ăn ở như kẻ ngu muội; cớ sao ngươi chết trước kỳ định?

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Hebräisch

אל תהי צדיק הרבה ואל תתחכם יותר למה תשומם׃

Vietnamesisch

chớ công bình quá, cũng đừng làm ra mình khôn ngoan quá; cớ sao làm thiệt hại cho mình?

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Hebräisch

אומרה לאל סלעי למה שכחתני למה קדר אלך בלחץ אויב׃

Vietnamesisch

tôi sẽ thưa cùng Ðức chúa trời, là hòn đá tôi, rằng: cớ sao chúa quên tôi? nhơn sao tôi phải buồn thảm vì cớ kẻ thù nghịch hà hiếp tôi?

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Hebräisch

ויאמרו רבים מהם שד בו ומשגע הוא למה תשמעו אליו׃

Vietnamesisch

phần nhiều người trong đám họ nói rằng: người bị quỉ ám, người là điên sao các ngươi nghe làm chi?

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Hebräisch

אל תשמעו אליהם עבדו את מלך בבל וחיו למה תהיה העיר הזאת חרבה׃

Vietnamesisch

Ðừng nghe chúng nó. hãy phục sự vua ba-by-lôn, thì được sống. sao để thành nầy biến nên hoang vu?

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Hebräisch

ויאמר אכיש אל עבדיו הנה תראו איש משתגע למה תביאו אתו אלי׃

Vietnamesisch

a-kích nói cùng tôi tớ mình rằng: kìa, các ngươi thấy người đó điên cuồng! cớ sao các ngươi dẫn nó đến ta?

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Hebräisch

אנכי שלמי אמוני ישראל אתה מבקש להמית עיר ואם בישראל למה תבלע נחלת יהוה׃

Vietnamesisch

trong y-sơ-ra-ên, thành chúng tôi là thành hòa bình và trung hậu hơn hết, mà ông lại muốn diệt một thành, là chánh đô của y-sơ-ra-ên sao? nhân sao ông muốn phá hủy cơ nghiệp của Ðức giê-hô-va?

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Hebräisch

ואבשלום אשר משחנו עלינו מת במלחמה ועתה למה אתם מחרשים להשיב את המלך׃

Vietnamesisch

vả, Áp-sa-lôm mà chúng ta đã xức dầu cho làm vua chúng ta đã chết trong chiến trận. vậy bây giờ, nhân sao các ngươi không nói đem vua trở về?

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Hebräisch

ובשעה התשיעית ויצעק ישוע בקול גדול אלהי אלהי למה שבקתני אשר פרושו אלי אלי למה עזבתני׃

Vietnamesisch

Ðến giờ thứ chín, Ðức chúa jêsus kêu lớn tiếng rằng: Ê-lô -i, Ê-lô -i, lam-ma-sa-bách-ta-ni? nghĩa là: Ðức chúa trời tôi ơi, Ðức chúa jêsus tôi ơi, sao ngài lìa bỏ tôi?

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Hebräisch

ויאמרו איש יהודה למה עליתם עלינו ויאמרו לאסור את שמשון עלינו לעשות לו כאשר עשה לנו׃

Vietnamesisch

người giu-đa nói cùng chúng rằng: cớ sao các ngươi lên đánh chúng ta? chúng đáp: chúng ta lên đây, ấy đặng trói sam-sôn: chúng ta sẽ đãi hắn y như hắn đã đãi chúng ta!

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Eine bessere Übersetzung mit
7,782,401,504 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK