Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
egli deve crescere e io invece diminuire
ngài phải dấy lên, ta phải hạ xuống.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
io ho piantato, apollo ha irrigato, ma è dio che ha fatto crescere
tôi đã trồng, a-bô-lô đã tưới, nhưng Ðức chúa trời đã làm cho lớn lên.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ora né chi pianta, né chi irrìga è qualche cosa, ma dio che fa crescere
vậy, người trồng kẻ tưới, đều không ra gì, song Ðức chúa trời là Ðấng làm cho lớn lên.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
come bambini appena nati bramate il puro latte spirituale, per crescere con esso verso la salvezza
thì hãy ham thích sữa thiêng liêng của đạo, như trẻ con mới đẻ vậy, hầu cho anh em nhờ đó lớn lên mà được rỗi linh hồn,
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
non si raderanno il capo, né si lasceranno crescere la chioma, ma avranno i capelli normalmente tagliati
chúng nó sẽ không cạo đầu, và không để tóc dài, những sẽ cắt tóc.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
con il crescere dei beni i parassiti aumentano e qual vantaggio ne riceve il padrone, se non di vederli con gli occhi
kẻ tham tiền bạc chẳng hề chán lắc tiền bạc; kẻ ham của cải chẳng hề chán về hoa lợi. Ðiều đó cũng là sự hư không.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
farò anche crescere nella tua campagna l'erba per il tuo bestiame; tu mangerai e sarai saziato
ta cũng sẽ khiến đồng ruộng ngươi sanh cỏ cho súc vật ngươi; ngươi sẽ ăn và được no nê.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
al contrario, vivendo secondo la verità nella carità, cerchiamo di crescere in ogni cosa verso di lui, che è il capo, cristo
nhưng muốn cho chúng ta lấy lòng yêu thương nói ra lẽ chơn thật, để trong mọi việc chúng ta đều được thêm lên trong Ðấng làm đầu, tức là Ðấng christ.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
allora il signore dio fece crescere una pianta di ricino al di sopra di giona per fare ombra sulla sua testa e liberarlo dal suo male. giona provò una grande gioia per quel ricino
vả, Ðức giê-hô-va sắm sẵn một dây giưa cao lên bên trên giô-na, đặng phủ bóng trên đầu người, và cứu người khỏi sự khổ cực. giô-na rất vui vì cớ dây ấy.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
né ci vantiamo indebitamente di fatiche altrui, ma abbiamo la speranza, col crescere della vostra fede, di crescere ancora nella vostra considerazione, secondo la nostra misura
chúng tôi không khoe mình quá mực, cũng không khoe về việc người khác làm; nhưng mong rằng đức tin của anh em thêm lên, thì công việc chúng tôi cũng sẽ lớn lên thêm giữa anh em, theo giới hạn đã định cho chúng tôi, và công việc ấy càng mở mang,
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
metterò su di voi i nervi e farò crescere su di voi la carne, su di voi stenderò la pelle e infonderò in voi lo spirito e rivivrete: saprete che io sono il signore»
ta sẽ đặt gân vào trong các ngươi, sẽ khiến thịt mọc lên trên các ngươi, và che các ngươi bằng da. ta sẽ phú hơi thở trong các ngươi, và các ngươi sẽ sống; rồi các ngươi sẽ biết ta là Ðức giê-hô-va.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
per tutto il tempo del suo voto di nazireato il rasoio non passerà sul suo capo; finché non siano compiuti i giorni per i quali si è consacrato al signore, sarà santo; si lascerà crescere la capigliatura
trọn trong lúc hứa nguyện na-xi-rê mình, chớ nên dùng dao cạo đầu; người sẽ nên thánh, và phải để tóc mọc cho đến chừng nào kỳ biệt mình riêng ra cho Ðức giê-hô-va đã được mãn.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
dal quale tutto il corpo, ben compaginato e connesso, mediante la collaborazione di ogni giuntura, secondo l'energia propria di ogni membro, riceve forza per crescere in modo da edificare se stesso nella carità
Ấy nhờ ngài mà cả thân thể ràng buộc vững bền bởi những cái lắt léo, khiến các phần giao thông với nhau, tùy lượng sức mạnh của từng phần, làm cho thân thể lớn lên, và tự gây dựng trong sự yêu thương.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
kphotoalbum ha la capacità di fare una copia di sicurezza del file index. xml mantenendo copie chiamate index. xml~1~, index. xml~2~, eccetera. usando la casella numerica, specifica la quantità di copie di sicurezza da mantenere; kphotoalbum eliminerà i file di copia di sicurezza più vecchi quando raggiungerà il massimo consentito. il file index. xml potrebbe crescere molto se hai molte immagini, e in quel caso è utile chiedere a kphotoalbum di comprimere il file di copia di sicurezza per risparmiare spazio su disco.
trình kphotoalbum có khả năng sao lưu tập tin « index. xml » bằng cách giữ bản sao tên « index. xml~1~ », « index. xml~2~ », v. v.; bạn hãy dùng hộp xoay để ghi rõ số tập tin cần giữ. kphotoalbum sẽ xoá tập tin sao lưu cũ nhất khi tới số tập tin sao lưu tối đa. tập tin « index. xml » có thể xảy ra hơi lớn nếu bạn có nhiều ảnh, trong trường hợp đó bạn có thể báo kphotoalbum nén (bằng zip) các tập tin sao lưu, để tiết kiệm sức chứa trên đĩa.
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität: