Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
받 으 사 그 앞 에 서 잡 수 시 더
ngài nhận lấy mà ăn trước mặt môn đồ.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
저 희 가 예 수 께 손 을 대 어 잡 거
chúng bèn tra tay bắt Ðức chúa jêsus.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
모 세 가 잡 아 그 피 를 단 주 위 에 뿌 리
rồi môi-se giết nó và rưới huyết chung quanh trên bàn thờ;
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
그 남 은 자 들 은 종 들 을 잡 아 능 욕 하 고 죽 이
còn nhưng kẻ khác bắt đầy tớ của vua, mắng chưởi và giết đi.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
가 우 다 라 는 작 은 섬 아 래 로 지 나 간 신 히 거 루 를 잡
tàu bị bạt đến dưới một hòn đảo nhỏ kia gọi là cơ-lô-đa, chúng ta khó nhọc lắm mới cầm được chiếc thuyền.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
간 사 한 혀 여, 네 가 잡 아 먹 는 모 든 말 을 좋 아 하 는 도
hỡi lưỡi dối trá, ngươi ưa mến các lời tàn hại.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
거 기 서 떨 림 이 저 희 를 잡 으 니 고 통 이 해 산 하 는 여 인 같 도
tại nơi đó sự run rẩy áp hãm họ. họ bị đau đớn khác nào đờn bà sanh đẻ.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
그 때 에 많 은 사 람 이 시 험 에 빠 져 서 로 잡 아 주 고 서 로 미 워 하 겠 으
khi ấy cũng có nhiều kẻ sẽ sa vào chước cám dỗ, phản nghịch nhau, và ghen ghét nhau.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
그 가 낚 시 로 모 두 취 하 며 그 물 로 잡 으 며 초 망 으 로 모 으 고 인 하 여 기 뻐 하 고 즐 거 워 하
nó đã dùng lưỡi câu móc lấy cả, thâu góp trong chài mình, và nhóm lại trong lưới mình, vậy nên nó vui mừng và lấy làm thích.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
그 가 와 서 애 굽 땅 을 치 고 죽 일 자 는 죽 이 고 사 로 잡 을 자 는 사 로 잡 고 칼 로 칠 자 는 칼 로 칠 것 이
vua ấy sẽ đến, đánh đất Ê-díp-tô; những kẻ phải chết thì làm cho chết, những kẻ phải bị phu tù thì bắt làm phu tù, những kẻ phải bị gươm giáo thì cho gươm giáo!
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
또 소 리 가 있 으 되 ` 베 드 로 야, 일 어 나 잡 아 먹 으 라' 하 거
lại có tiếng phán cùng người rằng: hỡi phi -e-rơ, hãy dậy, làm thịt và ăn.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
예 수 께 서 아 이 의 손 을 잡 고 불 러 가 라 사 대 ` 아 이 야 일 어 나 라 !' 하 시
nhưng Ðức chúa jêsus cầm lấy tay con ấy, gọi lớn tiếng lên rằng: con ơi, hãy chờ dậy!
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität: