Sie suchten nach: nametnuo (Kroatisch - Vietnamesisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Croatian

Vietnamese

Info

Croatian

nametnuo

Vietnamese

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Kroatisch

Vietnamesisch

Info

Kroatisch

kad je zakone daždu nametnuo i oblacima gromovnim putove,

Vietnamesisch

Ðịnh luật lệ cho mưa, và lập đường lối cho chớp và sấm.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Kroatisch

kad je izrael ojaèao, nametnuo je kanaancima tlaku, ali ih nije mogao otjerati.

Vietnamesisch

xảy khi y-sơ-ra-ên trở nên cường thạnh, thì bắt dân ca-na-an phục dịch; nhưng không có đuổi chúng nó đi hết.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Kroatisch

"tvoj nam je otac nametnuo teški jaram. ti nam sada olakšaj tešku službu svoga oca, teški jaram koji metnu na nas, pa æemo ti služiti!"

Vietnamesisch

thân phụ vua đã làm cho ách chúng tôi nặng quá nhưng bây giờ vua hãy giảm nhẹ sự phục dịch khó nhọc và cái ách nặng mà thân phụ vua đã gán cho chúng tôi, thì chúng tôi sẽ phục dịch vua.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Warnung: Enthält unsichtbare HTML-Formatierung

Kroatisch

"tvoj nam je otac nametnuo težak jaram, ti nam sada olakšaj tešku službu svoga oca i teški jaram koji metnu na nas, pa æemo ti služiti."

Vietnamesisch

thân phụ vua đã gán ách nặng cho chúng tôi, vậy bây giờ, hãy giảm nhẹ sự phục dịch khó nhọc này và cái ách nặng nề mà thân phụ vua đã gán trên chúng tôi, thì chúng tôi sẽ phục sự vua.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Warnung: Enthält unsichtbare HTML-Formatierung

Kroatisch

dakle, moj vam je otac nametnuo težak jaram, a ja æu još otežati vaš jaram; moj vas je otac šibao bièevima, a ja æu vas šibati bièevima sa željeznim štipavcima.'"

Vietnamesisch

vậy, bây giờ, cha ta đã gán một cái ách nặng trên các ngươi, ắt ta sẽ làm cho ách các ngươi thêm nặng hơn; cha ta đã sửa phạt các ngươi bằng roi, còn ta sẽ sửa phạt các ngươi bằng roi bò cạp.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Warnung: Enthält unsichtbare HTML-Formatierung

Kroatisch

mladiæi koji bijahu s njime odrasli odgovoriše mu: "narodu koji ti reèe: 'tvoj nam je otac nametnuo jaram, a ti nam ga olakšaj', uzvrati ovako: 'moj je mali prst deblji od bedara moga oca!

Vietnamesisch

các gã trai trẻ đồng lớn lên với người đáp rằng: dân sự này đã tâu với vua rằng: thân phụ vua khiến ách chúng tôi nặng vua hãy làm cho nó ra nhẹ; vua phải đáp lại cùng chúng như vầy: ngón tay út ta cón lớn hơn lưng của cha ta.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Warnung: Enthält unsichtbare HTML-Formatierung

Eine bessere Übersetzung mit
7,739,910,004 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK