Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
jer jedan je bog: on æe opravdati obrezane zbog vjere i neobrezane po vjeri.
vì chỉ có một Ðức chúa trời, là Ðấng làm cho kẻ chịu cắt bì được xưng công bình bởi đức tin, cũng làm cho kẻ không chịu cắt bì được xưng công bình bởi đức tin nữa.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
nego naprotiv, vidjevi da mi je povjereno evanðelje za neobrezane, kao petru za obrezane -
trái lại, họ thấy sự giảng tin lành cho kẻ không chịu phép cắt bì đã giao cho tôi, cũng như sự giảng tin lành cho người chịu phép cắt bì đã giao cho phi -e-rơ vậy,
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
to samo od sebe uzraste na tvojoj njivi nemoj eti niti beri groðe s neobrezane loze. neka to bude zemlji godina poèivanja.
chẳng nên gặt lại những chi đã tự mọc lên sau khi mùa màng, và đừng hái nho của vườn nho không hớt sửa: ấy sẽ là một năm cho đất nghỉ.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ide li dakle ovo blaenstvo samo obrezane ili i neobrezane? ta velimo: vjera se abrahamu uraèuna u pravednost.
vậy, lời luận về phước đó chỉ chuyên về kẻ chịu cắt bì mà thôi sao? cũng cho kẻ không chịu cắt bì nữa. vả, chúng ta nói rằng đức tin của Áp-ra-ham được kể là công bình cho người.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ta pedesetogodinjica neka vam je jubilejska godina: nemojte sijati, nemojte eti to samo od sebe uzraste niti berite groðe s neobrezane loze.
năm thứ năm mươi nầy là một năm hân hỉ cho các ngươi, không nên gieo, không nên gặt vật chi đất tự sanh sản, và cũng chẳng nên hái nho không có hớt sửa,
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
kad uðete u zemlju i zasadite bilo kakvu voæku, smatrajte njezine plodove za neobrezane. tri godine neka vam budu neobrezani: neka se ne jedu.
khi các ngươi sẽ vào xứ ca-na-an, và đã trồng các thứ cây trái rồi, hãy coi các trái chiếng nó không sạch, như chưa chịu phép cắt bì; trong ba năm các ngươi hãy coi nó không sạch, chớ nên ăn;
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität: