Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
ir jis aukojo deginamąją auką, kaip įsakyta.
lại người cũng dâng của lễ thiêu theo luật lệ đã định.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
visas tavo aukas teatsimena, tepriima tavo deginamąją auką.
nguyện ngài nhớ đến các lễ vật ngươi, và nhậm những của lễ thiêu ngươi!
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
kunigas aukos viešpačiui auką už nuodėmę ir deginamąją auką.
thầy tế lễ sẽ đem những của lễ nầy đến trước mặt Ðức giê-hô-va, và dâng của lễ chuộc tội cùng của lễ thiêu của người;
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
tu nenori aukos, jei aukočiau deginamąją auką, tau nepatiktų.
vì chúa không ưa thích của lễ, bằng vậy, tôi chắc đã dâng; của lễ thiêu cũng không đẹp lòng chúa:
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
nedirbkite tą dieną jokio darbo ir aukokite viešpačiui deginamąją auką”.
chớ làm một công việc xác thịt nào; phải dâng các của lễ dùng lửa dâng cho Ðức giê-hô-va.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
po to kunigas, atlikdamas sutaikinimą, aukos auką už nuodėmę ir deginamąją auką,
Ðoạn, thầy tế lễ sẽ dâng của lễ chuộc tội đặng làm lễ chuộc tội cho người được sạch sự ô uế mình. kế đó, thầy tế lễ sẽ giết con sinh dùng làm của lễ thiêu,
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
saulius įsakė atnešti deginamąją ir padėkos aukas, ir jis aukojo deginamąją auką.
bấy giờ, sau-lơ nói: hãy đem đến cho ta của lễ thiêu và của lễ thù ân; rồi người dâng của lễ thiêu.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
kunigas, kuris aukoja bet kokio žmogaus deginamąją auką, pasiima sau tos aukos odą.
còn thầy tế lễ dâng của lễ thiêu cho ai, sẽ được miếng da của con sinh dùng làm của lễ thiêu đó.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ir aukosite deginamąją auką kaip malonų kvapą viešpačiui: veršį, aviną, septynis metinius avinėlius,
phải dùng một con bò đực, một con chiên đực, và bảy chiên con đực giáp năm, không tì vít, dâng làm của lễ thiêu, tức là của lễ dùng lửa dâng lên có mùi thơm cho Ðức giê-hô-va,
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
kiekvieno mėnesio pradžioje privalote aukoti deginamąją auką viešpačiui: du sveikus veršius, vieną aviną ir septynis metinius avinėlius.
mỗi đầu tháng, các ngươi phải dâng cho Ðức giê-hô-va hai con bò đực tơ, một con chiên đực, và bảy chiên con đực giáp năm, không tì vít, làm của lễ thiêu;
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
aukosite deginamąją auką kaip malonų kvapą viešpačiui: trylika sveikų jaunų veršių, du avinus, keturiolika metinių avinėlių;
các ngươi phải dùng mười ba con bò đực tơ, hai con chiên đực, và mười bốn chiên con đực giáp năm, không tì vít, dâng làm của lễ thiêu, tức là của lễ dùng lửa dâng lên có mùi thơm cho Ðức giê-hô-va:
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
jautį, aviną ir metinį avinėlį deginamajai aukai;
một con bò đực tơ, một con chiên đực, một con chiên con giáp năm, dùng về của lễ thiêu;
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 11
Qualität: