Sie suchten nach: небесных (Russisch - Vietnamesisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Russian

Vietnamese

Info

Russian

небесных

Vietnamese

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Russisch

Vietnamesisch

Info

Russisch

Сокрыта она от очей всего живущего и от птиц небесных утаена.

Vietnamesisch

nó vẫn giấu khuất mắt các loài sống. và tránh ẩn các chim trời.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

и мраком покрыл Себя, как сению, сгустив воды облаков небесных;

Vietnamesisch

ngài bủa ra sự tối tăm, những vùng nước, những mây đen mịt, chung quanh mình như một cái trại.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

Есть тела небесные и тела земные; но иная слава небесных, иная земных.

Vietnamesisch

lại cũng có hình thể thuộc về trời, hình thể thuộc về đất, nhưng vinh quang của hình thể thuộc về trời với vinh quang của hình thể thuộc về đất thì khác nhau.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

Я посмотрел в него и, рассматривая, увидел четвероногих земных, зверей, пресмыкающихся и птиц небесных.

Vietnamesisch

ta xem xét kỹ càng, thấy trong đó có các loài thú bốn cẳng trên đất, các thú rừng, các côn trùng và các loài chim trên trời.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

И отвечал Ангел и сказал мне: это выходят четыре духа небесных, которые предстоят пред Господом всей земли.

Vietnamesisch

thiên sứ đáp cùng ta rằng: Ấy là bốn gió trên trời, ra từ nơi mà chúng nó đứng trước mặt chúa của khắp đất.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

Иисус сказал: Я; и вы узрите Сына Человеческого,сидящего одесную силы и грядущего на облаках небесных.

Vietnamesisch

Ðức chúa jêsus phán rằng: ta chính phải đó; các ngươi sẽ thấy con người ngồi bên hữu quyền phép Ðức chúa trời, và ngự giữa đám mây trên trời mà đến.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

истреблю людей и скот, истреблю птиц небесных и рыб морских, и соблазны вместе с нечестивыми; истреблю людей с лица земли, говорит Господь.

Vietnamesisch

ta sẽ diệt loài người và loài thú, chim trời và cá biển, cùng mọi sự ngăn trở với kẻ dữ; và ta sẽ trừ tiệt loài người khỏi mặt đất, Ðức giê-hô-va phán vậy.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

Тёмный небесно- голубой 1color

Vietnamesisch

xanh da trời1color

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 3
Qualität:

Eine bessere Übersetzung mit
7,737,987,289 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK