Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
Кто родится чистым от нечистого? Ни один.
ai có thể từ sự ô uế mà lấy ra được điều thanh sạch? chẳng một ai!
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
итак берегись, не пей вина и сикера, и не ешь ничего нечистого;
vậy, từ bây giờ hãy cẩn thận, chớ uống rượu hay là vật chi say, và cũng đừng ăn vật gì chẳng sạch;
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Но Петр сказал: нет, Господи, я никогда не ел ничего скверного или нечистого.
song phi -e-rơ thưa rằng: lạy chúa, chẳng vậy; vì tôi chẳng ăn giống gì dơ dáy chẳng sạch bao giờ.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Был в синагоге человек, имевший нечистого духа бесовского, и он закричал громким голосом:
vả, trong nhà hội có một người bị tà ma ám, cất tiếng kêu lớn lên rằng: hỡi jêsus na-xa-rét!
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Для нечистого пусть возьмут пепла той сожженной жертвы за грех и нальют на него живой воды в сосуд;
về kẻ bị ô uế, người ta phải lấy tro của con sinh đã bị thiêu đặng chuộc tội, để trong một cái bình và đổ nước chảy lên trên.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
и всякого скота чистого возьми по семи, мужеского пола и женского,а из скота нечистого по два, мужеского пола и женского;
trong các loài vật thanh sạch, hãy đem theo mỗi loài bảy cặp, đực và cái; còn loài vật không thanh sạch mỗi loài một cặp, đực và cái.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Я знаю и уверен в Господе Иисусе, что нет ничего в себе самом нечистого; только почитающемучто-либо нечистым, тому нечисто.
tôi biết và tin chắc trong Ðức chúa jêsus rằng, chẳng có vật gì vốn là dơ dáy; chỉn có ai tưởng vật nào là dơ dáy, thì nó là dơ dáy cho người ấy mà thôi.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Идите, идите, выходите оттуда; не касайтесь нечистого; выходите из среды его, очистите себя, носящие сосуды Господни!
các ngươi hãy đi, hãy đi, đi ra khỏi đó! Ðừng động đến đồ ô uế, hãy ra khỏi giữa nó. các ngươi là kẻ mang khí dụng Ðức giê-hô-va, hãy làm cho sạch mình!
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
В синагоге их был человек, одержимый духом нечистым, и вскричал:
vả, cũng một lúc ấy, trong nhà hội có người bị tà ma ám,
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität: