Sie suchten nach: остались (Russisch - Vietnamesisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Russian

Vietnamese

Info

Russian

остались

Vietnamese

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Russisch

Vietnamesisch

Info

Russisch

И убежали Беерофяне в Гиффаим и остались там пришельцами до сего дня.

Vietnamesisch

mặc dầu chúng đã chạy trốn nơi ghi-tha-im, là nơi chúng ở cho đến ngày nay.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

Вы, оправдывающие себя законом, остались без Христа, отпали от благодати,

Vietnamesisch

anh em thảy đều muốn cậy luật pháp cho được xưng công bình, thì đã lìa khỏi Ðấng christ, mất ân điển rồi.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

И возвратили Садок и Авиафар ковчег Божий в Иерусалим, и остались там.

Vietnamesisch

Ấy vậy, xa-đốc và a-bia-tha thỉnh hòm của Ðức chúa trời về giê-ru-sa-lem, và họ ở lại tại đó.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

Объявление "% 1" не может быть удалено, потому что остались связанные объекты.

Vietnamesisch

không thể gỡ bỏ khai báo «% 1 » do một số liên kết còn lại.

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Warnung: Enthält unsichtbare HTML-Formatierung

Russisch

возвратившись же, приготовили благовония и масти; и в субботу остались в покое по заповеди.

Vietnamesisch

ngày sa-bát, họ nghỉ ngơi theo luật lệ.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

Тогда братия тотчас отпустили Павла, как будто идущего к морю; а Сила и Тимофей остались там.

Vietnamesisch

tức thì, anh em khiến phao-lô đi phía biển, còn si-la với ti-mô-thê ở lại thành bê-rê.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

не осталось ни одного из Енакимов в земле сынов Израилевых, остались только в Газе, в Гефе и в Азоте.

Vietnamesisch

chẳng còn người a-na-kim nào trong xứ y-sơ-ra-ên, chỉ ở tại ga-xa, gát, và Ách-đốt thì có.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

Не сообщайтесь с сими народами, которые остались между вами, не воспоминайте имени богов их, не клянитесь ими и не служите им и не поклоняйтесь им,

Vietnamesisch

chớ nên xen lộn cùng các dân tộc này còn ở lại giữa các ngươi, chớ xưng đến danh các thần chúng nó, chớ biểu ai bắt các thần ấy mà thề, chớ hầu việc, và đừng quì lạy trước các thần đó.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

Если же вы отвратитесь и пристанете к оставшимся из народов сих,которые остались между вами, и вступите в родство с ними и будете ходить к ним и они к вам,

Vietnamesisch

vả, nếu các ngươi trở lòng và hiệp với phần còn lại của các dân tộc này ở giữa các ngươi, nếu các ngươi làm sui gia cùng chúng nó, hoặc các ngươi xen vào cùng chúng nó, và chúng nó cùng các ngươi,

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

Введи также в ковчег из всех животных, и от всякой плоти по паре, чтоб они остались с тобою в живых; мужеского пола и женского пусть они будут.

Vietnamesisch

về các loài sanh vật, ngươi hãy dẫn xuống tàu mỗi loài một cặp, có đực có cái, có trống có mái, hầu cho ở cùng ngươi đặng giữ tròn sự sống;

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

И пришел Ханани, один из братьев моих, он и несколько человек из Иудеи. И спросил я их об уцелевших Иудеях, которые остались от плена, и об Иерусалиме.

Vietnamesisch

có một người trong anh em tôi tên là ha-na-ni với vài người giu-đa đến tôi hỏi thăm chúng về dân giu-đa đã được thoát khỏi, tức những kẻ đã bị bắt làm phu tù còn sót lại, và hỏi luôn về những việc giê-ru-sa-lem.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

А на другой день Павел и мы, бывшие с ним, выйдя, пришли в Кесарию и, войдя в дом Филиппа благовестника, одного из семи диаконов , остались у него.

Vietnamesisch

ngày mai, chúng ta ở nơi đó đi, đến thành sê-sa-rê; vào nhà phi-líp, là người giảng tin lành, một trong bảy thầy phó tế, rồi ở lại đó.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

Они вышли от нас, но не были наши: ибо если бы они были наши, то остались бы с нами; но они вышли, и через то открылось, что не все наши.

Vietnamesisch

chúng nó đã từ giữa chúng ta mà ra, nhưng vốn chẳng phải thuộc về chúng ta; vì nếu chúng nó thuộc về chúng ta, thì đã ở cùng chúng ta; song điều đó đã xảy đến, hầu cho tỏ ra rằng mọi kẻ ấy chẳng thuộc về chúng ta vậy.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

Господи Боже Израилев! праведен Ты. Ибо мы остались уцелевшими до сего дня; и вот мы в беззакониях наших пред лицем Твоим, хотя после этого не надлежало бы нам стоять пред лицем Твоим.

Vietnamesisch

hỡi giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên ôi! chúa vốn là công bình; còn chúng tôi, chỉ một số ít người được thoát khỏi, như đã thấy ngày nay: nầy chúng tôi ở trước mặt chúa, mắc tội lỗi nhiều; nhân đó, chẳng ai có thế đứng nổi trước mặt ngài.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

И Манассия не выгнал жителей Бефсана и зависящих от него городов, Фаанаха и зависящих от него городов, жителей Дора и зависящих от него городов, жителей Ивлеама и зависящих от него городов,жителей Мегиддона и зависящих от него городов; и остались Хананеи жить в земле сей.

Vietnamesisch

người ma-na-se không đuổi được dân cư của bết-sê-an và của các thành địa hạt nó, cũng chẳng đuổi dân cư của tha-a-nác và của các thành địa hạt nó, hoặc dân ở Ðô-rơ và dân ở các thành địa hạt nó, hoặc dân ở gíp-lê-am và dân ở trong các thành địa hạt nó, hoặc dân ở mê-ghi-đô và dân ở các thành địa hạt nó, thì cũng chẳng đuổi đi, vì dân ca-na-an quyết định ở trong xứ ấy.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Eine bessere Übersetzung mit
7,794,217,638 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK