Sie suchten nach: откормленных (Russisch - Vietnamesisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Russian

Vietnamese

Info

Russian

откормленных

Vietnamese

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Russisch

Vietnamesisch

Info

Russisch

Вы ели тук и волною одевались, откормленных овец заколали, а стада не пасли.

Vietnamesisch

các ngươi ăn mỡ, mặc lông chiên, giết những con chiên mập, mà các ngươi không cho bầy chiên ăn!

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

десять волов откормленных и двадцать волов с пастбища, и сто овец, кроме оленей, и серн, и сайгаков, и откормленных птиц;

Vietnamesisch

mười con bò mập, hai mươi con bò nơi đồng cỏ, và một trăm con chiên, không kể nai đực, hoàng dương, cá tong, và vịt gà nuôi mập.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

Но Саул и народ пощадили Агага и лучших из овец и волов и откормленных ягнят, и все хорошее, и не хотели истребить, а все вещи маловажные ихудые истребили.

Vietnamesisch

nhưng sau-lơ và dân chúng dong thứ a-ga, chẳng giết những con tốt hơn hết trong bầy bò và chiên, các thú về lứa đẻ thứ nhì, chiên con, và mọi vật tốt nhất. chúng chẳng muốn diệt những vật đó, chỉ diệt hết những vật chi xấu và không giá trị.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

Мясо мужей сильных будете есть, и будете пить кровь князей земли, баранов,ягнят, козлов и тельцов, всех откормленных на Васане;

Vietnamesisch

bay sẽ ăn thịt của người mạnh bạo, uống huyết của các quan trưởng trong thiên hạ, những chiên đực, chiên con, dê đực, bò đực mập của ba-san.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

И наемники его среди него, как откормленные тельцы, – и сами обратились назад, побежали все, не устояли, потому что пришел на них день погибели их, время посещения их.

Vietnamesisch

những quân thuê ở giữa nó cũng như bò con béo. nhưng chúng nó cũng xây lưng lại, thảy cùng nhau trốn tránh, không đứng vững được. vì ngày tai họa, kỳ thăm phạt, đã đến trên chúng nó rồi.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Eine bessere Übersetzung mit
7,794,577,201 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK