Sie suchten nach: христос (Russisch - Vietnamesisch)

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Russisch

Vietnamesisch

Info

Russisch

как говорят, что Христос есть Сын Давидов,

Vietnamesisch

Ðức chúa jêsus hỏi họ rằng: làm sao người ta nói được rằng Ðấng christ là con vua Ða-vít?

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

вы же – Христовы, а Христос – Божий.

Vietnamesisch

anh em thuộc về Ðấng christ, Ðấng christ thuộc về Ðức chúa trời.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

Но Христос воскрес из мертвых, первенец из умерших.

Vietnamesisch

nhưng bây giờ, Ðấng christ đã từ kẻ chết sống lại, ngài là trái đầu mùa của những kẻ ngủ.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

Если нет воскресения мертвых, то и Христос не воскрес;

Vietnamesisch

nếu những kẻ không sống lại, thì Ðấng christ cũng đã chẳng sống lại nữa.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

Ибо для меня жизнь – Христос, и смерть – приобретение.

Vietnamesisch

vì Ðấng christ là sự sống của tôi, và sự chết là điều ích lợi cho tôi vậy.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

и мы уверовали и познали, что Ты Христос, Сын Бога живаго.

Vietnamesisch

chúng tôi đã tin và nhận biết rằng chúa là Ðấng thánh của Ðức chúa trời.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

Он объявил, и не отрекся, и объявил, что я не Христос.

Vietnamesisch

người xưng ra, chẳng chối chi hết, xưng rằng mình không phải là Ðấng christ.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

И от знания твоего погибнет немощный брат, за которого умер Христос.

Vietnamesisch

thế thì ngươi lấy sự hay biết mình mà làm hư mất kẻ yếu đuối, là người anh em mà Ðấng christ đã chết thế cho!

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

Господь Иисус Христос со духом твоим. Благодать с вами. Аминь.

Vietnamesisch

nguyền xin chúa ở cùng tâm thần con! cầu xin ân điển ở cùng các anh em!

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

Посему принимайте друг друга, как и Христос принял вас в славу Божию.

Vietnamesisch

vậy thì, anh em hãy tiếp lấy nhau, cũng như Ðấng christ đã tiếp anh em, để Ðức chúa trời được vinh hiển.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

А если Христос в вас, то тело мертво для греха, но дух жив для праведности.

Vietnamesisch

vậy nếu Ðấng christ ở trong anh em, thì thân thể chết nhơn cớ tội lỗi, mà thần linh sống nhơn cớ sự công bình.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

А если Христос не воскрес, то вера ваша тщетна: выеще во грехах ваших.

Vietnamesisch

và nếu Ðấng christ đã chẳng sống lại, thì đức tin anh em cũng vô ích, anh em còn ở trong tội lỗi mình.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

Дети мои, для которых я снова в мукахрождения, доколе не изобразится в вас Христос!

Vietnamesisch

hỡi các con, vì các con mà ta lại chịu đau đớn của sự sanh nở, cho đến chừng nào Ðấng christ thành hình trong các con,

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

А Христос за всех умер, чтобы живущие уже не для себя жили, но для умершего за них ивоскресшего.

Vietnamesisch

lại ngài đã chết vì mọi người, hầu cho những kẻ còn sống không vì chính mình mà sống nữa, nhưng sống vì Ðấng đã chết và sống lại cho mình.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

Вы сами мне свидетели в том, что я сказал: не я Христос, но я послан пред Ним.

Vietnamesisch

chính các ngươi làm chứng cho ta rằng ta đã nói: Ấy không phải ta là Ðấng christ, nhưng ta đã được sai đến trước ngài.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

Другие говорили: это Христос. А иные говорили: разве из Галилеи Христос придет?

Vietnamesisch

người khác nữa lại nói: Ðấng christ há từ ga-li-lê mà đến sao?

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

А вы не называйтесь учителями, ибо один у вас Учитель - Христос, все же вы - братья;

Vietnamesisch

nhưng các ngươi đừng chịu người ta gọi mình bằng thầy; vì các ngươi chỉ có một thầy, và các ngươi hết thảy đều là anh em.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

А Савл более и более укреплялся и приводил в замешательство Иудеев, живущих в Дамаске, доказывая, что Сей есть Христос.

Vietnamesisch

còn sau-lơ lần lần càng thêm vững chí, bắt bẻ những người giu-đa ở tại thành Ða-mách, mà nói rõ rằng Ðức chúa jêsus là Ðấng christ.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

Вот, Он говорит явно, и ничего не говорят Ему: не удостоверились ли начальники, что Он подлинно Христос?

Vietnamesisch

kìa, người nói tự do, mà không ai nói chi người hết. dễ thường các quan đã nhận thật người là Ðấng christ?

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Russisch

Всякий верующий, что Иисус есть Христос, от Бога рожден, и всякий, любящий Родившего, любит и Рожденного от Него.

Vietnamesisch

ai tin Ðức chúa jêsus là Ðấng christ, thì sanh bởi Ðức chúa trời; và ai yêu Ðức chúa trời là Ðấng đã sanh ra, thì cũng yêu kẻ đã sanh ra bởi ngài.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Eine bessere Übersetzung mit
8,944,429,923 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK