Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
Информације.
- thông tin.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Које информације?
thông tin gì?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Какве информације?
- thông tin gì? - rằng hắn có thể ở không xa chỗ này...
Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
- Какве информације?
- thông tin gì?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Имам неке нове информације...
tôi có dữ liệu mới.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Додатне информације:% 1
thông tin thêm:% 1
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Дала сам свом оцу информације...
tôi đã đưa cho bố tôi thông tin về...
Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Верујемо да имају информације...
fbi vẫn đang cố gắng tìm cậu bé, sam witwicky.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Јесу ли информације биле корисне?
thông tin đó hữu ích chứ? Ừ. làm tốt lắm.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
- Информације о кредитним картицама.
cô có thông tin thẻ tín dụng của anh ta không?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Хидра не воли да цуре информације.
- hydra không thích rò rỉ đâu.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Контролишу информације, не њихове снаге.
họ điều khiển luồng thông tin thôi không phải ngón bóp cò súng đâu. cảnh sát địa phương tới đây họ sẽ bắt chúng cô.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Информације о пријављивању грешака@ info/ rich
@ info/ rich
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Информације за добављање пакета хт: // дига.
thông tin về nơi có thể lấy gói ht: // dig.
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Не бих хтео да Бела кућа има лажне информације.
tôi không muốn cung cấp cho nhà trắng tin tức sai lạc.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
- Поверљиве информације, али још ми ниси одговорила.
và nói về những thông tin tối mật, em vẫn chưa trả lời anh. và nói về những thông tin tối mật, em vẫn chưa trả lời anh.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Дао сам му неке информације до којих сам дошао.
tôi đã cho hắn vài thông tin tôi đang theo.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Хидра вам је продавала лажи, не обавештајне информације.
hydra đưa các ông những lời nói dối, không phải tin tình báo.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Мислим да ћеш унутра пронаћи све потребне информације.
tôi nghỉ là anh sẽ tìm thấy mọi thứ anh cần trong đó. cô đang làm cho ai?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Ово смо у првој години делили, мењали информације.
năm đầu tiên có 10 quốc gia đã kí.. ...hợp tác cùng nhau, chia sẻ tình báo.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität: