Sie suchten nach: razumu (Serbisch - Vietnamesisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Serbian

Vietnamese

Info

Serbian

razumu

Vietnamese

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Serbisch

Vietnamesisch

Info

Serbisch

to je protivno zdravom razumu!

Vietnamesisch

cái đó thật phi lý!

Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Serbisch

to je u suprotnosti veri i razumu.!

Vietnamesisch

Đánh vào cả trái tim và tâm trí đấy!

Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Serbisch

molim vas. moramo kserksa da dozovemo razumu.

Vietnamesisch

chúng ta phải nghe lý lẽ của xerxes!

Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Serbisch

ako prizoveš mudrost, i k razumu podigneš glas svoj,

Vietnamesisch

phải nếu con kêu cầu sự phân biện, và cất tiếng lên cầu xin sự thông sáng,

Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Serbisch

plašim se da moj brat nije pri zdravom razumu za sada.

Vietnamesisch

ta e là... anh trai ta hiện thời tinh thần đang không minh mẫn.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Serbisch

ali mudrost gde se nalazi? i gde je mesto razumu?

Vietnamesisch

còn sự khôn ngoan tìm được ở đâu? tại nơi nào có sự thông sáng?

Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Serbisch

jer im svedoèim da imaju revnost za boga, ali ne po razumu.

Vietnamesisch

vì tôi làm chứng cho họ rằng họ có lòng sốt sắng về Ðức chúa trời, nhưng lòng sốt sắng đó là không phải theo trí khôn.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Serbisch

da pazi uho tvoje na mudrost, i prigneš srce svoje k razumu,

Vietnamesisch

Ðể lắng tai nghe sự khôn ngoan, và chuyên lòng con về sự thông sáng;

Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Serbisch

otkuda, dakle, dolazi mudrost? i gde je mesto razumu?

Vietnamesisch

vậy thì sự khôn ngoan ở đâu đến? sự thông sáng ở tại nơi nào?

Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Serbisch

a u razumu uzdržanje, a u uzdržanju trpljenje, a u trpljenju pobožnost,

Vietnamesisch

thêm cho học thức sự tiết độ, thêm cho tiết độ sự nhịn nhục, thêm cho nhịn nhục sự tôn kính,

Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Serbisch

prema razumu svom hvali se èovek; a ko je opaka srca, prezreæe se.

Vietnamesisch

người ta được khen ngợi tùy theo sự khôn sáng mình; còn kẻ có lòng tà vạy sẽ bị khinh dể.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Serbisch

da se prima nastava u razumu, u pravdi, u sudu i u svemu što je pravo,

Vietnamesisch

Ðể nhận lãnh điều dạy dỗ theo sự khôn ngoan, sự công bình, lý đoán, và sự chánh trực;

Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Serbisch

jer ako sam i prostak u reèi, ali u razumu nisam. no u svemu smo poznati medju vama.

Vietnamesisch

về lời nói, tôi dầu là người thường, nhưng về sự thông biết, tôi chẳng phải là người thường: đối với anh em, chúng tôi đã tỏ điều đó ra giữa mọi người và trong mọi sự.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Serbisch

u èistoti, u razumu, u podnošenju, u dobroti, u duhu svetom, u ljubavi istinitoj,

Vietnamesisch

bởi sự thanh sạch, thông biết, khoan nhẫn, nhơn từ, bởi Ðức thánh linh, bởi lòng yêu thương thật tình,

Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Serbisch

sva osećanja, a posebno ljubav, oprečne su čistom, hladnom razumu koji ja držim iznad svega ostalog.

Vietnamesisch

mọi cảm xúc, đặc biệt là tình yêu, đều trái ngược với sự lý trí lạnh lùng mà tôi coi trọng hơn hết thảy.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Serbisch

toga radi i mi od onog dana kako èusmo ne prestajemo za vas moliti se bogu i iskati da se ispunite poznanjem volje njegove u svakoj premudrosti i razumu duhovnom,

Vietnamesisch

cho nên, chúng tôi cũng vậy, từ ngày nhận được tin đó, cứ cầu nguyện cho anh em không thôi, và xin Ðức chúa trời ban cho anh em được đầy dẫy sự hiểu biết về ý muốn của ngài, với mọi thứ khôn ngoan và hiểu biết thiêng liêng nữa,

Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Serbisch

ja, mesje gustav h., pri relativno zdravom razumu i telu, na današnji dan, 19. oktobra, godine gospodnje 1932...

Vietnamesisch

tôi, gustave h, với tình thần và thể xác bình thường, hôm nay ngày 19 tháng 10, năm 1932...

Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Serbisch

a ja se pitam zašto ste, sa tolikom željom da me povredite, odlučili reći kako me volite uprkos vašoj volji, razumu pa čak i karakteru!

Vietnamesisch

và tôi cũng muốn hỏi tại sao với ý đồ rõ ràng như thế nhằm xúc phạm và sỉ nhục tôi anh lại muốn nói với tôi rằng anh đi ngược lại ý chí của anh, lý lẽ của anh, ngay cả đi ngược lại bản chất của anh, để yêu tôi

Letzte Aktualisierung: 2016-10-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Serbisch

ne znaš li? nisi li èuo da bog veèni gospod, koji je stvorio krajeve zemaljske, ne sustaje niti se utrudjuje? razumu njegovom nema mere.

Vietnamesisch

ngươi không biết sao, không nghe sao? Ðức chúa trời hằng sống, là Ðức giê-hô-va, là Ðấng đã dựng nên các đầu cùng đất, chẳng mỏi chẳng mệt; sự khôn ngoan ngài không thể dò.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Serbisch

a vi kako ste u svemu izobilni, u veri, i u reèi, i u razumu, i u svakom staranju, i u ljubavi svojoj k nama, da i u ovoj blagodati izobilujete.

Vietnamesisch

vậy thì, như anh em đều trổi hơn về mọi việc, tức là về đức tin, về lời giảng, về sự vâng lời, về mọi sự sốt sắng, về tình yêu chúng tôi, thì cũng hãy chủ ý làm cho trổi hơn về việc nhơn đức nầy.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Eine bessere Übersetzung mit
7,740,073,398 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK