Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
ti iri korak moj, te se ne spotièu noge moje.
chúa mở rộng đường dưới bước tôi, chơn tôi không xiêu tó.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
na koji se i spotièu koji se protive reèi, na ta su i odredjeni.
họ bị vấp đá đó, vì không vâng phục Ðạo, và điều ấy đã định sẵn cho họ rồi.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
zakon je boga njegovog njemu u srcu, stopala se njegova ne spotièu.
luật pháp Ðức chúa trời người ở trong lòng người; bước người không hề xiêu tó.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
narodi èue sramotu tvoju, i vike tvoje puna je zemlja, jer se spotièu junak o junaka, te obojica padaju.
các nước đều nghe sự xấu hổ của ngươi, tiếng rên siếc của ngươi đầy khắp đất; vì lính chiến chạm lính chiến, cả hai cùng ngã với nhau.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
a narod moj mene zaboravi, kadi tatini, i spotièu se na svojim putevima, na starim stazama, da hode stazama puta neporavnjenog,
thế mà dân ta đã quên ta; đốt hương cho thần tượng giả dối. vì vậy, nó đã vấp ngã trong đường mình, trong nẻo cũ, đặng đi trong đường chưa dọn đắp.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Èini, te se mnogi spotièu i padaju jedan na drugog, i govore: ustani da se vratimo k narodu svom i na postojbinu svoju ispred maèa nasilnikovog.
ngài làm cho nhiều người đi xiêu tó, người nầy ngã trên kẻ khác, mà rằng: Ði hè, trở về nơi dân ta, trong đất chúng ta sanh ra, xa nơi gươm dao ức hiếp!
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
sine èoveèji, ovi su ljudi stavili u srca svoja gadne bogove svoje, i metnuli su preda se o ta se spotièu na bezakonje svoje; trae li me doista?
hỡi con người, những kẻ nầy mang thần tượng mình vào trong lòng, và đặt rồi mặt mình sự gian ác mình làm cho vấp phạm; vậy ta há để cho chúng nó cầu hỏi ta một chút nào sao?
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ali se i oni zanose od vina, i posræu od silovitog piæa: svetenik i prorok zanose se od silovitog piæa, osvojilo ih je vino, posræu od silovitog piæa, zanose se u prorokovanju, spotièu se u sudjenju.
song những kẻ ấy cũng choáng váng vì rượu, xiêu tó vì các thứ rượu mạnh. thầy tế lễ và đấng tiên tri đều choáng váng vì rượu mạnh, bị rượu nuốt đi, nhơn các thứ rượu mạnh mà xoàng ba; xem sự hiện thấy thì cắt nghĩa sai, xử kiện thì vấp ngã;
Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität: