Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
un pensamiento poético que era muy raro en él ya que, según él mismo decía prefería las ciencias empíricas.
một suy nghĩ đầy chất thơ, hiếm thấy ở ông ấy, như cách ông ấy vẫn tự thú nhận, ông ấy thích các chứng cứ khoa học hơn.
yo he matado a hombres, los he oído morir, los he visto morir y no hay nada de glorioso en ello, nada poético.
anh đã giết, đã nghe tiếng họ hấp hối và đã thấy họ chết... và chẳng có gì vẻ vang trong điều đó cả! chẳng có gì là thơ mộng!
¿comparar algo tan hermoso como una estrella... con un ganso que come en la pared de un prisión... se considera sentimiento poético?
so sánh một thứ xinh đẹp như một vì sao với con ngỗng hay bức tường nhà tù có được xem là cảm hứng thi ca không?