Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
tu psicoanálisis tendría mayor credibilidad si no había sido ofrecido para custodia policial.
-những phân tích tâm lý của cha sẽ đáng thuyết phục hơn đấy nếu như điều đó không phải được nói bởi viên cảnh sát vừa bị bắt giam
el psicoanálisis no tiene el objetivo de transformar el mundo, pero puede ayudarla a adaptarse a él del mejor modo.
phân tâm học không hề có ý định thay đổi thế giới, nó chỉ giúp cô thích nghi với thế giới theo một cách tốt nhất có thể.
creo que era 1897 cuando un amigo mío... llamémosle el padrino del psicoanálisis moderno... mencionó algo similar tomando té en una cafetería vienesa.
ta hãy gọi ông ấy là cha đẻ của tâm lí học hiện đại đã đề cập tới một số vấn đề tương tự với tôi trong một quán cà phê ở viên