Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
eres un megalómano que desea la atención de todo el país. así que elegiste matar y yo me convertí en parte de tu ardid publicitario.
mày là một thằng hoang tưởng thích gây chú ý, nên mày giết hại người khác và biến tao thành kẻ pr cho mày.
- ha estado ahí por 47 minutos. o es una llamada muy larga o usted está poniendo material publicitario no autorizado en una cabina de teléfono.
cô đã ở trong đó 47 phút rồi, và tôi cần gọi một cuộc rất dài về một vấn đề quan trọng bất hợp pháp.
¿acaso la explicación más lógica no es que todo esto es un truco publicitario, una forma de salir en los titulares para provocar un aumento en las ventas?
chẳng phải lời giải thích hợp lý nhất rằng đây là một chiêu bài quảng cáo, một cách để tạo tin nóng nhằm tăng lượng mua sách à?
este prestigioso conjunto... será el marco... de nuestra campaña publicitaria en otoño... que será fotografiada, naturalmente, por el estudio de alan-arbus... que más tarde...
buổi biểu diễn lộng lẫy này sẽ là bước đầu tiên... trong chiến dịch quảng cáo mùa thu của chúng tôi, tất nhiên là được chụp... bởi phòng tranh gia đình allan arbus mà sau này...