Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
most nem a legalkalmasabb.
lúc này thì nó đã khá tệ lắm rồi.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
- de... - Ő a legalkalmasabb.
Điều đó làm cho nàng là số một!
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
de most nem a legalkalmasabb.
nhưng giờ không phải lúc thích hợp để đến thăm đâu em à.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
- tényleg nem a legalkalmasabb.
lúc này thực sự không thích hợp
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ansios lenne a legalkalmasabb.
- À, cảm ơn. - Được rồi, tôi, ừm, sẽ mang lũ chó vào.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ez most nem a legalkalmasabb időpont.
bây giờ chưa phải lúc thích hợp đâu.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
persze most az idő nem a legalkalmasabb.
it's a bad time to do that.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
akárhogy is, ez nem a legalkalmasabb idő.
hơn nữa, bây giờ không phải lúc.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
- tony, talán nem ez a legalkalmasabb idő...
tony, có lẽ giờ không phải lúc. thật sao?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ez nem a legalkalmasabb idő a pánik keltésre.
Đây không phải là lúc nói những chuyện gây hoang mang.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
erre a célra a koala lenne a legalkalmasabb.
- nó đang luyện tập mà. - cho cái gì?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
de ez nem a legalkalmasabb alkalom a helyzeted tisztázására.
dù gì thì đây là thời điểm không thuận lợi để gây áp lực về vấn đề này.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ez a legalkalmasabb idő a tehetségre... az országok konfliktusban állnak.
Đang ở lúc quốc gia đa sự chính là trọng dụng nhân tài
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
dehogynem, maga a legalkalmasabb, legmegbízhatóbb, legügyesebb nő, akit ismerek.
không, cô làm tốt lắm cô là người thích hợp nhất có khả năng nhất và đáng tin nhất mà tôi đã từng gặp
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
a túlélésért való harcban a legalkalmasabb az, aki győzedelmeskedik a riválisok kárán.
trong cuộc đấu tranh sinh tồn, những cá thể mang các tính trạng có lợi sẽ có nhiều cơ hội sống sót và sinh sản hơn là các cá thể mang các tình trạng không có lợi.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
a nőstény hívja őket, de ez a meredek lejtő talán nem a legalkalmasabb helyszín az első lépések megtételére.
con mẹ gọi chúng, nhưng sườn dốc này không phải là nơi dễ dàng nhất cho những bước đầu tiên của chúng.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ezek szerint te vagy a legalkalmasabb arra, hogy megadj nekem valamit... amit eddig nem tudtam megszerezni:
ta, cũng, tình cờ thôi, nếu ngươi vui lòng cho ta... thứ mà đến giờ ta vẫn chưa có:
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
talán ez a pillanat legalkalmasabb, hogy emlékeztessem magasságodat... tegnapi ígéretére, miszerint én lehetek az árverésük ügynöke.
có lẽ giờ là lúc để nhắc lại với ngài một việc... hôm qua ngài đã hứa cho tôi làm người điều khiển buổi đấu giá chúng.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
azt mondják, ha a földönkívüliek el akarnának jönni a földre, ...a nazca lenne a legalkalmasabb hely számukra, ahol leszállhatnának.
người ta nói rằng, nếu người ngoài hành tinh từng muốn tới trái Đất, nazca sẽ trở thành một nơi tuyệt vời cho họ hạ cánh.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ez egy kivételes küldetés, amire mi vagyunk a legalkalmasabbak.
Đó là vụ đặc biệt, và chỉ có chúng ta đủ khả năng thực hiện. vậy ư?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität: