Sie suchten nach: részesülnek (Ungarisch - Vietnamesisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Hungarian

Vietnamese

Info

Hungarian

részesülnek

Vietnamese

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Ungarisch

Vietnamesisch

Info

Ungarisch

méltányos jutalomban részesülnek.

Vietnamesisch

chúng tôi có thể cung cấp ưu đãi hấp dẫn Đối với những ai tình nguyện kết hợp.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Ungarisch

de nem részesülnek külön elbánásban.

Vietnamesisch

nhưng chúng không được đối xử đặc biệt.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Ungarisch

akik megérintik a ruhát, örök boldogságban részesülnek.

Vietnamesisch

những ai được chạm vào cái áo đó sẽ được hạnh phúc đời đời.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Ungarisch

ugyanolyan oktatásban részesülnek, mint te, hát rájuk se ránts.

Vietnamesisch

họ có một sự giáo dục rất giống với cháu vậy đừng trả cho họ bất cứ sự đau khổ nào.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Ungarisch

külön juttatásban részesülnek húgai, marguerite, laetizia és carolina.

Vietnamesisch

và tiền trợ cấp đặc biệt cho các chị của cậu ấy,

Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Ungarisch

tudni akartam, hogy a jelentkezők kellő tiszteletben részesülnek-e,

Vietnamesisch

thật ra, tôi muốn nắm chắc các nghệ sĩ tới thử giọng với chúng ta được đối xử một cách thích đáng.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Ungarisch

az unokáid éppolyan büntetésben részesülnek, mint bárki, aki megszegi a szent törvényeket.

Vietnamesisch

cháu của bà sẽ bị trừng phạt bằng chính cách dùng để trừng phạt những kẻ phạm luật thiêng.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Ungarisch

akik fertőző betegség jeleit mutatják, kezelésben részesülnek a reptér e célra felhúzott karanténépületében.

Vietnamesisch

bất cứ ai có dấu hiệu mắc bệnh lây lan sẽ được chữa trị đặc biệt ở đây... trung tâm cách ly được xây dựng đặc biệt của sân bay.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Ungarisch

nyilvánvalóan azért támasztunk kritériumokat... Értem én. a nők tovább élnek, szóval ők előnyben részesülnek, igaz?

Vietnamesisch

rõ ràng chúng ta phải lựa chọn các tiêu chuẩn... nên họ cần được ưu tiên đúng không?

Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Ungarisch

de akik szerencsések és életben maradnak, abban a kegyben részesülnek, hogy tisztelt dr. zaius, a tudós miniszter felhasználja.

Vietnamesisch

nhưng chúng ta có đủ may mắn cho những ai còn sống sẽ có được đặc ân nghe ý kiến của bộ trưởng bộ khoa học của chúng ta tiến sĩ zaius.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Ungarisch

ha valamelyikőtök önök az általános eljárásban részesülnek kérem értsék meg, hogy ez egy börtön, itt vagy egy munkamenet nem érdekel honnan jöttél nem érdekel ki a fasznak képzelitek magatokat azt kapjátok mint a többiek.

Vietnamesisch

nếu bất kì ai nghĩ là sẽ được ưu tiên đối xử đặc biệt làm ơn hiểu rằng trong điều kiện ở đây , chúng ta có thể tin vào sự đối xử công bằng không cần biết ai đến từ đâu mặc kệ ai nghĩ mình là thứ khốn kiếp gì tất cả các vị đều được đối xử như nhau.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Ungarisch

kedveseim, azért gyűltünk ma itt össze, ezen a pompás ünnepen, hogy szemtanúi lehessünk, amint ez a herceg és ez a fiatal hölgy a házasság szentségében részesülnek.

Vietnamesisch

các con, chúng ta tụ tập ở đây đêm nay, trong buổi lễ này để kết hợp hoàng tử và cô gái này trong cuộc hôn nhân linh thiêng.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Ungarisch

ha egyebek részesülnek a ti javaitokban, mért nem inkább mi? de mi nem éltünk e szabadsággal; hanem mindent eltûrünk, hogy valami akadályt ne gördítsünk a krisztus evangyélioma elé.

Vietnamesisch

người khác còn có quyền ấy trên anh em, huống chi là chúng tôi? dầu vậy, chúng tôi chẳng từng dùng quyền ấy; nhưng chúng tôi chịu mọi sự, hầu cho khỏi làm ngăn trở tin lành của Ðấng christ chút nào.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Ungarisch

'b' büntetésben részesült.

Vietnamesisch

'b' đã bị phạt.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Eine bessere Übersetzung mit
7,729,244,228 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK