Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
ai-cập
ግብጽ
Letzte Aktualisierung: 2014-08-20
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ai có tai, hãy nghe!
የሚሰማ ጆሮ ያለው ይስማ።
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ai nấy ăn no nê rồi;
ሁለቱን ዓሣ ደግሞ ለሁሉ ከፈለ። ሁሉም በልተው ጠገቡ፤
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ai nấy đều trở về nhà mình.
እያንዳንዱም ወደ ቤቱ ሄደ።
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ai có tai mà nghe, hãy nghe.
የሚሰማ ጆሮ ያለው ይስማ።
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
nếu ai có tai mà nghe, hãy nghe.
የሚሰማ ጆሮ ያለው ቢኖር ይስማ አላቸው።
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
vì ai sẽ gánh lấy riêng phần nấy.
እያንዳንዱ የገዛ ራሱን ሸክም ሊሸከም ነውና።
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
bấy giờ ai nấy đều giục lòng, và ăn.
ሁለም ተጽናንተው ራሳቸው ደግሞ ምግብ ተቀበሉ።
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
vì ai kêu cầu danh chúa thì sẽ được cứu.
የጌታን ስም የሚጠራ ሁሉ ይድናልና።
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ai nấy đều đến thành mình khai tên vào sổ.
ሁሉም እያንዳንዱ ይጻፍ ዘንድ ወደ ከተማው ሄደ።
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
mà nếu ai muốn bỏ qua thì mặc họ bỏ qua!
ማንም የማያውቅ ቢኖር ግን አይወቅ።
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
để chẳng ai khoe mình trước một Ðức chúa trời.
ሥጋን የለበሰ ሁሉ በእግዚአብሔር ፊት እንዳይመካ።
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ngài lại phán rằng: ai có tai mà nghe, hãy nghe.
የሚሰማ ጆሮ ያለው ይስማ አለ።
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
vì trước mặt Ðức chúa trời, chẳng vị nể ai đâu.
እግዚአብሔር ለሰው ፊት አያዳላምና።
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Ðây là bánh từ trời xuống, hầu cho ai ăn chẳng hề chết.
ሰው ከእርሱ በልቶ እንዳይሞት ከሰማይ አሁን የወረደ እንጀራ ይህ ነው።
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ai ở trên mái nhà, đừng xuống chuyên của cải trong nhà;
በሰገነትም ያለ በቤቱ ያለውን ሊወስድ አይውረድ፥
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ai có tai, hãy nghe lời Ðức thánh linh phán cùng các hội thánh!
መንፈስ ለአብያተ ክርስቲያናት የሚለውን ጆሮ ያለው ይስማ።
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 3
Qualität:
trong ba người đó, ngươi tưởng ai là lân cận với kẻ bị cướp?
እንግዲህ ከነዚህ ከሦስቱ በወንበዴዎች እጅ ለወደቀው ባልንጀራ የሆነው ማንኛው ይመስልሃል?
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
như vậy, ngài muốn thương xót ai thì thương xót, và muốn làm cứng lòng ai thì làm.
እንግዲህ የሚወደውን ይምረዋል፥ የሚወደውንም እልከኛ ያደርገዋል።
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
vì ai muốn cứu sự sống mình thì sẽ mất, còn ai vì cớ ta mất sự sống, thì sẽ cứu.
ነፍሱን ሊያድን የሚወድ ሁሉ ያጠፋታልና፤ ስለ እኔ ነፍሱን የሚያጠፋ ሁሉ ግን እርሱ ያድናታል።
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität: