Sie suchten nach: đương (Vietnamesisch - Arabisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Vietnamese

Arabic

Info

Vietnamese

đương

Arabic

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Vietnamesisch

Arabisch

Info

Vietnamesisch

máy tương đương:

Arabisch

المستضيفين:

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

nền tương đương trong danh sách

Arabisch

خلفية بديلة

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

khi kiếm được thì thưa rằng: hết thảy đương tìm thầy.

Arabisch

ولما وجدوه قالوا له ان الجميع يطلبونك.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

đương còn tâu với vua, thì tiên tri na-than đến.

Arabisch

وبينما هي متكلمة مع الملك اذا ناثان النبي داخل.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

vả, khi ấy, ở đàng xa có một bầy heo đông đương ăn.

Arabisch

وكان بعيدا منهم قطيع خنازير كثيرة ترعى.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

vả, chỗ đó, tại trên núi, có một bầy heo đông đương ăn.

Arabisch

وكان هناك عند الجبال قطيع كبير من الخنازير يرعى.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

có nhiều đèn trong phòng cao mà chúng ta đương nhóm lại.

Arabisch

‎وكانت مصابيح كثيرة في العليّة التي كانوا مجتمعين فيها‎.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

nền tương đương trong danh sáchcolor- kcm- set- preview

Arabisch

خلفية بديلة

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

vì ta thấy ngươi đương ở trong mật đắng và trong xiềng tội ác.

Arabisch

‎لاني اراك في مرارة المرّ ورباط الظلم‎.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

ngài nổi giận bước qua đất; và đương cơn thạnh nộ giày đạp các dân tộc.

Arabisch

بغضب خطرت في الارض. بسخط دست الامم.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

khi ngài nghe người nầy đau, bèn ở lại hai ngày nữa trong nơi ngài đương ở.

Arabisch

فلما سمع انه مريض مكث حينئذ في الموضع الذي كان فيه يومين.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

một sứ giả đến báo tin cho gióp rằng: bò đương cày, lừa đương ăn bên cạnh,

Arabisch

ان رسولا جاء الى ايوب وقال. البقر كانت تحرث والاتن ترعى بجانبها

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

thình lình biển nổi bão lớn, đến nỗi sóng dậy phủ thuyền; nhưng ngài đương ngủ.

Arabisch

واذ اضطراب عظيم قد حدث في البحر حتى غطت الامواج السفينة. وكان هو نائما.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

trong cơn đói kém, ngài sẽ giải cứu cho khỏi chết, và đương lúc giặc giã, cứu khỏi lưỡi gươm.

Arabisch

في الجوع يفديك من الموت وفي الحرب من حد السيف.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

không thể nâng cấp gói « %s » nên đương nhiên không thể cấm nâng cấp nó.

Arabisch

الحزمة %s غير قابلة للترقية، لا يمكن منع الترقية

Letzte Aktualisierung: 2014-08-15
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

Ðoạn, thiên sứ nói cùng ta trở lại, đánh thức ta, như một người đương ngủ bị người ta đánh thức.

Arabisch

فرجع الملاك الذي كلمني وايقظني كرجل أوقظ من نومه.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

ba chục lạc đà cái có con đương bú, bốn chục bò cái và mười bò đực; hai chục con lừa cái và mười lừa con.

Arabisch

ثلاثين ناقة مرضعة واولادها اربعين بقرة وعشرة ثيران عشرين اتانا وعشرة حمير.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

hãy bắt cho chúng tôi những con chồn, những con chồn nhỏ phá hại vườn nho; vì vườn nho chúng tôi đương trổ bông.

Arabisch

خذوا لنا الثعالب الثعالب الصغار المفسدة الكروم لان كرومنا قد أقعلت

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

khi người đương nói với ta, ta ngủ mê sấp mặt xuống đất; nhưng người đụng đến ta, khiến cho ta đứng dậy.

Arabisch

واذ كان يتكلم معي كنت مسبخا على وجهي الى الارض فلمسني واوقفني على مقامي.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

người nói xong, liền về, lén kêu em là ma-ri, mà rằng: thầy ở đằng kia, đương gọi em lại.

Arabisch

ولما قالت هذا مضت ودعت مريم اختها سرّا قائلة المعلّم قد حضر وهو يدعوك.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Eine bessere Übersetzung mit
7,776,939,663 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK