Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
Âm lương điều giải:
& Сила на звука на модема:
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Warnung: Enthält unsichtbare HTML-Formatierung
lương nhơn tôi trắng và đỏ, Ðệ nhứt trong muôn người.
Възлюбеният ми е бял и румен, Личи и между десет хиляди.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
1200×1200dpi, giấy ảnh chụp bóng loáng cao, chất lương cao
1200×1200dpi, high gloss photo paper, high quality
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
cai đội, dòng quí phái, mưu sĩ, lương công, và thuật sĩ.
Петдесетника и почтения и съветника, Изкусния художник и вещия баяч.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
chớ cho người vay bạc ăn lời và đừng cho mượn lương thực đặng lấy lời.
Парите си да не му дадеш с лихва, нито храната си да му дадеш за печалба.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Ðất sanh ra lương thực, còn ở bên dưới nó dường như bị lửa xao lộn.
Колкото за земята, от нея произлиза хлябът? И под нея се разравя като че ли с огън.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
tôi đã nhận lương hướng, vét lấy của hội thánh khác đặng giúp việc anh em.
Пак казвам, никой да не ме счита за безумен; иначе, приемете ме като безумен, та да се похваля и аз малко нещо.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
lương nhơn tôi giống như bó hoa một dược cho tôi. nằm ở giữa nương long tôi.
Възлюбеният ми е за мене като китка от смирна, Която лежи между гърдите ми.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ngài đáp rằng: ta có một thứ lương thực để nuôi mình mà các ngươi không biết.
Затова учениците думаха помежду си: Да не би някой да Му е донесъл нещо за ядене?
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
chúng tôi đây đều là con một cha, vốn nhà lương thiện, chẳng phải là thám tử đâu.
Ние всички сме синове на един човек, честни човеци сме, слугите ти не са шпиони.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
và ổ gà mình như rượu ngon. chảy vào dễ dàng cho lương nhơn tôi, và tuôn nơi môi kẻ nào ngủ.
И устата+ ти като най-хубаво вино, - Което се поглъща гладко за възлюбения ми, Като се хлъзга през устните на спящите.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
thì nó cũng biết sắm sửa lương phạn mình trong lúc mùa hè, và thâu trử vật thực nó trong khi mùa gặt.
Приготвя си храната лете, Събира яденето си в жътва.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Ấy là tiếng của lương nhơn tôi! kìa, người đến, nhảy qua các núi, vượt qua các gò.
Гласът на възлюбления! ето, иде той, Скача по горите, играе по хълмовете.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
tôi nói thật trong Ðấng christ, tôi không nói dối, lương tâm tôi làm chứng cho tôi bởi Ðức chúa trời:
чиито са и отците, и от които се роди по плът Христос, Който е над всички Бог, благословен до века. Амин.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
vì có lịnh vua truyền về việc của chúng, và có một phần lương định cấp cho những kẻ ca hát, ngày nào cần dùng theo ngày nấy.
Защото имаше царска заповед за тях, и определен дял за певците според нуждата на всеки ден.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
bên thắng trận bèn cướp lấy hết của cải và lương thực của sô-đôm và gô-mô-rơ, rồi đi.
И победителите задигнаха всичкия имот на Содома и Гомора и всичката им храна и си отидоха.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
lương nhơn tôi ở giữa đám con trai như cây bình bát ở giữa những cây rừng. tôi vui lòng ngồi dưới bóng người; trái người ngọt ngào cho ổ gà tôi.
Както ябълката между дърветата на сада, Така е възлюбеният ми между синовете; Пожелах сянката му и седнах под нея, И плодът му бе сладък в устата ми.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
tôi chẳng nói về lương tâm anh em, nhưng về lương tâm người đó. vả, vì cớ nào sự tự do tôi phải bị lương tâm kẻ khác đoán xét?
Но желая да знаете, че глава на всеки мъж е Христос, а глава на жената е мъжът, глава пък на Христа е Бог.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
cái thăm về cửa nam trúng nhằm Ô-bết-Ê-đôm; còn các con trai người, canh giữ kho lương phạn.
за Овид-едома към юг, а за синовете му влагалището;
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
vậy chúng tôi biết chúa đáng kính sợ, nên tìm cách làm cho người ta đều tin; Ðức chúa trời biết chúng tôi, và tôi mong anh em cũng biết chúng tôi trong lương tâm mình.
сиреч, че Бог в Христа примиряваше света със Себе Си, като не вменяваше на човеците прегрешенията им, и че повери на нас посланието на примирението.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität: