Sie suchten nach: lương (Vietnamesisch - Bulgarisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Vietnamese

Bulgarian

Info

Vietnamese

lương

Bulgarian

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Vietnamesisch

Bulgarisch

Info

Vietnamesisch

Âm lương điều giải:

Bulgarisch

& Сила на звука на модема:

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Warnung: Enthält unsichtbare HTML-Formatierung

Vietnamesisch

lương nhơn tôi trắng và đỏ, Ðệ nhứt trong muôn người.

Bulgarisch

Възлюбеният ми е бял и румен, Личи и между десет хиляди.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

1200×1200dpi, giấy ảnh chụp bóng loáng cao, chất lương cao

Bulgarisch

1200×1200dpi, high gloss photo paper, high quality

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

cai đội, dòng quí phái, mưu sĩ, lương công, và thuật sĩ.

Bulgarisch

Петдесетника и почтения и съветника, Изкусния художник и вещия баяч.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

chớ cho người vay bạc ăn lời và đừng cho mượn lương thực đặng lấy lời.

Bulgarisch

Парите си да не му дадеш с лихва, нито храната си да му дадеш за печалба.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

Ðất sanh ra lương thực, còn ở bên dưới nó dường như bị lửa xao lộn.

Bulgarisch

Колкото за земята, от нея произлиза хлябът? И под нея се разравя като че ли с огън.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

tôi đã nhận lương hướng, vét lấy của hội thánh khác đặng giúp việc anh em.

Bulgarisch

Пак казвам, никой да не ме счита за безумен; иначе, приемете ме като безумен, та да се похваля и аз малко нещо.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

lương nhơn tôi giống như bó hoa một dược cho tôi. nằm ở giữa nương long tôi.

Bulgarisch

Възлюбеният ми е за мене като китка от смирна, Която лежи между гърдите ми.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

ngài đáp rằng: ta có một thứ lương thực để nuôi mình mà các ngươi không biết.

Bulgarisch

Затова учениците думаха помежду си: Да не би някой да Му е донесъл нещо за ядене?

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

chúng tôi đây đều là con một cha, vốn nhà lương thiện, chẳng phải là thám tử đâu.

Bulgarisch

Ние всички сме синове на един човек, честни човеци сме, слугите ти не са шпиони.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

và ổ gà mình như rượu ngon. chảy vào dễ dàng cho lương nhơn tôi, và tuôn nơi môi kẻ nào ngủ.

Bulgarisch

И устата+ ти като най-хубаво вино, - Което се поглъща гладко за възлюбения ми, Като се хлъзга през устните на спящите.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

thì nó cũng biết sắm sửa lương phạn mình trong lúc mùa hè, và thâu trử vật thực nó trong khi mùa gặt.

Bulgarisch

Приготвя си храната лете, Събира яденето си в жътва.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

Ấy là tiếng của lương nhơn tôi! kìa, người đến, nhảy qua các núi, vượt qua các gò.

Bulgarisch

Гласът на възлюбления! ето, иде той, Скача по горите, играе по хълмовете.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

tôi nói thật trong Ðấng christ, tôi không nói dối, lương tâm tôi làm chứng cho tôi bởi Ðức chúa trời:

Bulgarisch

чиито са и отците, и от които се роди по плът Христос, Който е над всички Бог, благословен до века. Амин.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

vì có lịnh vua truyền về việc của chúng, và có một phần lương định cấp cho những kẻ ca hát, ngày nào cần dùng theo ngày nấy.

Bulgarisch

Защото имаше царска заповед за тях, и определен дял за певците според нуждата на всеки ден.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

bên thắng trận bèn cướp lấy hết của cải và lương thực của sô-đôm và gô-mô-rơ, rồi đi.

Bulgarisch

И победителите задигнаха всичкия имот на Содома и Гомора и всичката им храна и си отидоха.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

lương nhơn tôi ở giữa đám con trai như cây bình bát ở giữa những cây rừng. tôi vui lòng ngồi dưới bóng người; trái người ngọt ngào cho ổ gà tôi.

Bulgarisch

Както ябълката между дърветата на сада, Така е възлюбеният ми между синовете; Пожелах сянката му и седнах под нея, И плодът му бе сладък в устата ми.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

tôi chẳng nói về lương tâm anh em, nhưng về lương tâm người đó. vả, vì cớ nào sự tự do tôi phải bị lương tâm kẻ khác đoán xét?

Bulgarisch

Но желая да знаете, че глава на всеки мъж е Христос, а глава на жената е мъжът, глава пък на Христа е Бог.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

cái thăm về cửa nam trúng nhằm Ô-bết-Ê-đôm; còn các con trai người, canh giữ kho lương phạn.

Bulgarisch

за Овид-едома към юг, а за синовете му влагалището;

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

vậy chúng tôi biết chúa đáng kính sợ, nên tìm cách làm cho người ta đều tin; Ðức chúa trời biết chúng tôi, và tôi mong anh em cũng biết chúng tôi trong lương tâm mình.

Bulgarisch

сиреч, че Бог в Христа примиряваше света със Себе Си, като не вменяваше на човеците прегрешенията им, и че повери на нас посланието на примирението.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Eine bessere Übersetzung mit
8,024,016,674 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK