Sie suchten nach: roi (Vietnamesisch - Bulgarisch)

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Vietnamesisch

Bulgarisch

Info

Vietnamesisch

roi

Bulgarisch

бич (bič)

Letzte Aktualisierung: 2009-07-01
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Vietnamesisch

sự xét đoán dự bị cho kẻ nhạo báng; và roi vọt sắm sửa cho lưng kẻ ngu muội.

Bulgarisch

Присъди се приготвят за присмивателите, И бой за гърба на безумните.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Vietnamesisch

người nào kiêng roi vọt ghét con trai mình; song ai thương con ắt cần lo sửa trị nó.

Bulgarisch

Който щади тоягата си, мрази сина си, А който го обича наказва го на време.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Vietnamesisch

nhà của chúng nó được bình yên, không sợ gì, roi của Ðức chúa trời chẳng đánh mình chúng nó.

Bulgarisch

Домовете им са свободни от страх; И Божията тояга не е върху тях.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Vietnamesisch

người ta nghe tăm roi, tiếng ầm của bánh xe; ngựa thì phóng đại, xe thì chạy mau.

Bulgarisch

Пукот на бичове се чува, и шум от тропот на колела, На тичащи коне, и на подскачащи колесници.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Vietnamesisch

bấy giờ y-sác ở tại nam phương từ giếng la-chai-roi trở về;

Bulgarisch

А Исаак идеше от Вир-лахайрои, защото живееше в южната земя.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Vietnamesisch

anh em muốn điều gì hơn: muốn tôi cầm roi mà đến cùng anh em, hay là lấy tình yêu thương và ý nhu mì?

Bulgarisch

истете стария квас, за да бъдете ново тесто, – тъй като сте безквасни; защото и нашата пасха, Христос, биде заклан [за нас].

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Vietnamesisch

ngài bện một cái roi bằng dây, bèn đuổi hết thảy khỏi đền thờ, chiên và bò nữa; vải tiền người đổi bạc và đổ bàn của họ.

Bulgarisch

и на тия, които продаваха гълъбите рече: Дигнете ги оттук; не правете Бащиния Ми дом, дом на търговия.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Vietnamesisch

và theo mưu các kẻ trai trẻ mà đáp lại cùng chúng rằng: cha ta đã khiến cho ách các ngươi nặng nề; ta sẽ làm ách các ngươi càng nặng nề hơn nữa. cha ta có sửa phạt các ngươi bằng roi da, ta sẽ sửa phạt các ngươi bằng roi bọ cạp.

Bulgarisch

и говори им по съвета на младежите та каза: Баща ми направи тежък хомота ви, но аз ще приложа на хомота ви; баща ми ви наказа с бичове, но аз ще ви накажа със скорпии.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Eine bessere Übersetzung mit
7,787,965,073 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK