Sie suchten nach: hôn thú (Vietnamesisch - Chinesisch (Vereinfacht))

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Vietnamesisch

Chinesisch (Vereinfacht)

Info

Vietnamesisch

hôn thú

Chinesisch (Vereinfacht)

结婚证

Letzte Aktualisierung: 2012-09-17
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

hôn

Chinesisch (Vereinfacht)

親吻

Letzte Aktualisierung: 2012-09-17
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

hôn nhân

Chinesisch (Vereinfacht)

婚姻

Letzte Aktualisierung: 2014-03-29
Nutzungshäufigkeit: 3
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

vườn bách thú

Chinesisch (Vereinfacht)

動物園

Letzte Aktualisierung: 2015-01-25
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

hãy lấy cái hôn thành mà chào nhau.

Chinesisch (Vereinfacht)

你 們 親 嘴 問 安 . 彼 此 務 要 聖 潔

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

một trò chơi chiến thuật theo lượt thú vị

Chinesisch (Vereinfacht)

一个奇幻回合制战略游戏

Letzte Aktualisierung: 2014-08-15
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

heo rừng cắn phá nó, và các thú đồng ăn nó.

Chinesisch (Vereinfacht)

林 中 出 來 的 野 豬 、 把 他 糟 踏 、 野 地 的 走 獸 、 拿 他 當 食 物

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

ban đồ ăn cho thú vật, và cho quạ con kêu rêu.

Chinesisch (Vereinfacht)

他 賜 食 給 走 獸 、 和 啼 叫 的 小 烏 鴉

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

ai nấy đều khóc lắm ôm lấy cổ phao-lô mà hôn,

Chinesisch (Vereinfacht)

眾 人 痛 哭 、 抱 著 保 羅 的 頸 項 、 和 他 親 嘴

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

chúng cũng một lòng một ý trao thế lực quyền phép mình cho con thú.

Chinesisch (Vereinfacht)

他 們 同 心 合 意 、 將 自 己 的 能 力 權 柄 給 那 獸

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

giết các con thú mình, pha rượu nho mình, và dọn bàn tiệc mình rồi.

Chinesisch (Vereinfacht)

宰 殺 牲 畜 、 調 和 旨 酒 、 設 擺 筵 席

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

cháu làm cách dại dột vậy, không để cho cậu hôn con trai và con gái cậu.

Chinesisch (Vereinfacht)

又 不 容 我 與 外 孫 和 女 兒 親 嘴 . 你 所 行 的 真 是 愚 昧

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

khi ấy các thú vật rừng rút trong hang nó, và ở trong hầm của chúng nó.

Chinesisch (Vereinfacht)

百 獸 進 入 穴 中 、 臥 在 洞 內

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

ai biết hoặc thần của loài người thăng lên, hoặc hồn của loài thú sa xuống dưới đất?

Chinesisch (Vereinfacht)

誰 知 道 人 的 靈 是 往 上 昇 升 、 獸 的 魂 是 下 入 地 呢

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

có những chim ăn mồi bay đáp trên mấy con thú chết đó, song Áp-ram đuổi nó đi.

Chinesisch (Vereinfacht)

有 鷙 鳥 下 來 落 在 那 死 畜 的 肉 上 、 亞 伯 蘭 就 把 他 嚇 飛 了

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

cho lòng người bị đổi đi, và người được ban cho lòng thú; và trải qua bảy kỳ trên người.

Chinesisch (Vereinfacht)

使 他 的 心 改 變 、 不 如 人 心 、 給 他 一 個 獸 心 、 使 他 經 過 七 期 . 〔 期 或 作 年 本 章 同

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

anh em hãy lấy cái hôn yêu thương mà chào nhau. nguyền xin sự bình an ở cùng hết thảy anh em trong Ðấng christ!

Chinesisch (Vereinfacht)

你 們 要 用 愛 心 彼 此 親 嘴 問 安 。 願 平 安 歸 與 你 們 凡 在 基 督 裡 的 人

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

la-ban dậy sớm, hôn các con trai và các con gái mình, và chúc phước cho, rồi đi trở về nhà mình.

Chinesisch (Vereinfacht)

拉 班 清 早 起 來 、 與 他 外 孫 和 女 兒 親 嘴 、 給 他 們 祝 福 、 回 往 自 己 的 地 方 去 了

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

tức là si-hôn, vua dân a-mô-rít, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

Chinesisch (Vereinfacht)

就 是 殺 戮 亞 摩 利 王 西 宏 、 因 他 的 慈 愛 永 遠 長 存

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

bởi cớ đó, những nhà văn sĩ nói rằng: hãy đến hết-bôn! thành si-hôn phải xây cất và lập vững!

Chinesisch (Vereinfacht)

所 以 那 些 作 詩 歌 的 說 、 你 們 來 到 希 實 本 . 願 西 宏 的 城 被 修 造 、 被 建 立

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Eine bessere Übersetzung mit
7,747,488,010 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK