Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
tôi sẽ đem đến từ xa điều tôi hiểu biết, và xưng tỏ sự công bình của Ðấng tạo hóa tôi.
我 要 將 所 知 道 的 從 遠 處 引 來 、 將 公 義 歸 給 造 我 的 主
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
hãy dạy dỗ tôi, tôi sẽ nín lặng; xin chỉ cho tôi hiểu tôi đã lầm lỗi nơi nào.
請 你 們 教 導 我 、 我 便 不 作 聲 . 使 我 明 白 在 何 事 上 有 錯
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
cầu chúa làm cho tôi hiểu biết con đường giềng mối chúa, thì tôi sẽ suy gẫm các công việc lạ lùng của chúa.
求 你 使 我 明 白 你 的 訓 詞 、 我 就 思 想 你 的 奇 事
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
tôi là kẻ tôi tớ chúa; xin hãy ban cho tôi sự thông sáng, Ðể tôi hiểu biết các chứng cớ của chúa.
我 是 你 的 僕 人 . 求 你 賜 我 悟 性 、 使 我 得 知 你 的 法 度
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
hoạn quan trả lời rằng: nếu chẳng ai dạy cho tôi, thể nào tôi hiểu được? người bèn mời phi-líp lên xe ngồi kề bên.
他 說 、 沒 有 人 指 教 我 、 怎 能 明 白 呢 。 於 是 請 腓 利 上 車 、 與 他 同 坐
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Ê-li-a-kim, con trai hinh-kia, sép-na, và giô-a, bèn nói với ráp-sa-kê rằng: hãy nói với các tôi tớ ông bằng tiếng sy-ri; vì chúng tôi hiểu thứ tiếng ấy. chớ nói cùng chúng tôi bằng tiếng giu-đa vào tai dân sự ở trên vách thành.
希 勒 家 的 兒 子 以 利 亞 敬 、 和 舍 伯 那 、 並 約 亞 、 對 拉 伯 沙 基 說 、 求 你 用 亞 蘭 言 語 和 僕 人 說 話 、 因 為 我 們 懂 得 . 不 要 用 猶 大 言 語 和 我 們 說 話 、 達 到 城 上 百 姓 的 耳 中
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Einige menschliche Übersetzungen mit geringer Relevanz wurden ausgeblendet.
Ergebnisse mit niedriger Relevanz anzeigen.