Sie suchten nach: đoạt (Vietnamesisch - Chinesisch (Vereinfacht))

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

đoạt

Chinese

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Vietnamesisch

Chinesisch (Vereinfacht)

Info

Vietnamesisch

cũng lấy đem theo hết thảy của đoạt được, bất kỳ người hay vật.

Chinesisch (Vereinfacht)

把 一 切 所 奪 的 、 所 擄 的 、 連 人 帶 牲 畜 都 帶 了 去

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

nhưng ta sẽ đoạt lấy nước khỏi tay con trai người, mà trao cho ngươi mười chi phái.

Chinesisch (Vereinfacht)

我 必 從 他 兒 子 的 手 裡 將 國 奪 回 、 以 十 個 支 派 賜 給 你

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

hễ ai xin, hãy cho, và nếu có ai đoạt lấy của các ngươi, thì đừng đòi lại.

Chinesisch (Vereinfacht)

凡 求 你 的 、 就 給 他 . 有 人 奪 你 的 東 西 去 、 不 用 再 要 回 來

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

người đói khát ăn mùa màng hắn, Ðến đỗi đoạt lấy ở giữa bụi gai, và bẫy gài rình của cải hắn.

Chinesisch (Vereinfacht)

他 的 莊 稼 、 有 飢 餓 的 人 喫 盡 了 、 就 是 在 荊 棘 裡 的 、 也 搶 去 了 . 他 的 財 寶 、 有 網 羅 張 口 吞 滅 了

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

Ðức chúa trời đã đoạt lấy lý tôi, Ðấng toàn năng khiến linh hồn tôi bị cay đắng, tôi chỉ sanh mạng của ngài mà thề rằng:

Chinesisch (Vereinfacht)

  神 奪 去 我 的 理 、 全 能 者 使 我 心 中 愁 苦 . 我 指 著 永 生 的   神 起 誓

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

các tài vật mà Ðức chúa trời đoạt nơi tay cha chúng tôi tức là của chúng tôi và của con cái chúng tôi. vậy bây giờ, chàng hãy làm theo mọi lời Ðức chúa trời đã phải dạy.

Chinesisch (Vereinfacht)

  神 從 我 們 父 親 所 奪 出 來 的 一 切 財 物 、 那 就 是 我 們 、 和 我 們 孩 子 們 的 . 現 今 凡   神 所 吩 咐 你 的 、 你 只 管 去 行 罷

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

chúng biệt riêng ra thánh những của cải đã đoạt lấy khi chiến trận, đặng dùng xây sửa đền Ðức giê-hô-va.

Chinesisch (Vereinfacht)

他 們 將 爭 戰 時 所 奪 的 財 物 分 別 為 聖 、 以 備 修 造 耶 和 華 的 殿

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

a-kích hỏi: ngày nay, ngươi đi xâm đoạt nơi nào? Ða-vít đáp: trong miền nam đất giu-đa, miền nam đất dân ghê-ra-mê-lít.

Chinesisch (Vereinfacht)

亞 吉 說 、 你 們 今 日 侵 奪 了 甚 麼 地 方 呢 。 大 衛 說 、 侵 奪 了 猶 大 的 南 方 、 耶 拉 篾 的 南 方 、 基 尼 的 南 方

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Eine bessere Übersetzung mit
7,770,893,150 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK