Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
anh yêu em
我愛你
Letzte Aktualisierung: 2015-11-01
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
game cho trẻ em
孩子们的游戏name
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 3
Qualität:
Referenz:
em về rồi đây.
期望下一次见面
Letzte Aktualisierung: 2023-04-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
anh em siêu mêtanname
超级甲烷兄弟name
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 3
Qualität:
Referenz:
em trai đã ăn tối chưa
你为什
Letzte Aktualisierung: 2023-06-09
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
hết thảy thánh đồ chào anh em.
眾 聖 徒 都 問 你 們 安
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
mà anh có nhận em gái nuôi không
但是他没有领养他的妹妹
Letzte Aktualisierung: 2020-02-24
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
hai anh em liền bỏ lưới mà theo ngài.
他 們 就 立 刻 捨 了 網 、 跟 從 了 他
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
người phải cưới gái đồng trinh làm vợ.
他 要 娶 處 女 為 妻
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
hỡi anh em yêu dấu, chớ tự dối mình:
我 親 愛 的 弟 兄 們 、 不 要 看 錯 了
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
bởi chưng chính các anh em ngài không tin ngài.
因 為 連 他 的 弟 兄 說 這 話 、 是 因 為 不 信 他
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
ngươi chớ cưới vợ, chớ có con trai con gái trong chốn nầy.
你 在 這 地 方 不 可 娶 妻 、 生 兒 養 女
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
anh em thuộc về Ðấng christ, Ðấng christ thuộc về Ðức chúa trời.
並 且 你 們 是 屬 基 督 的 . 基 督 又 是 屬 神 的
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
khi một người nam đã cưới vợ, ăn ở cùng nàng, rồi sau lại ghét đi,
人 若 娶 妻 、 與 他 同 房 之 後 恨 惡 他
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
hãy làm như người chờ đợi chủ mình ở tiệc cưới về, để lúc chủ đến gõ cửa thì liền mở.
自 己 好 像 僕 人 等 候 主 人 、 從 婚 姻 的 筵 席 上 回 來 . 他 來 到 叩 門 、 就 立 刻 給 他 開 門
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
các con trai của Ðức chúa trời thấy con gái loài người tốt đẹp, bèn cưới người nào vừa lòng mình mà làm vợ.
神 的 兒 子 們 看 見 人 的 女 子 美 貌 、 就 隨 意 挑 選 、 娶 來 為 妻
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
cưới con gái của chúng nó làm vợ, gả con gái mình cho con trai chúng nó, và hầu việc các thần chúng nó.
娶 他 們 的 女 兒 為 妻 、 將 自 己 的 女 兒 嫁 給 他 們 的 兒 子 、 並 事 奉 他 們 的 神
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz: