您搜索了: cưới em (越南语 - 简体中文)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Chinese

信息

Vietnamese

cưới em

Chinese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

简体中文

信息

越南语

cưới

简体中文

婚礼

最后更新: 2012-09-12
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

em họ

简体中文

表親

最后更新: 2012-09-13
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trẻ em

简体中文

少年

最后更新: 2013-01-29
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh yêu em

简体中文

我愛你

最后更新: 2015-11-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

game cho trẻ em

简体中文

孩子们的游戏name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

em về rồi đây.

简体中文

期望下一次见面

最后更新: 2023-04-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh em siêu mêtanname

简体中文

超级甲烷兄弟name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

em trai đã ăn tối chưa

简体中文

你为什

最后更新: 2023-06-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hết thảy thánh đồ chào anh em.

简体中文

眾 聖 徒 都 問 你 們 安

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mà anh có nhận em gái nuôi không

简体中文

但是他没有领养他的妹妹

最后更新: 2020-02-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai anh em liền bỏ lưới mà theo ngài.

简体中文

他 們 就 立 刻 捨 了 網 、 跟 從 了 他

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người phải cưới gái đồng trinh làm vợ.

简体中文

他 要 娶 處 女 為 妻

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hỡi anh em yêu dấu, chớ tự dối mình:

简体中文

我 親 愛 的 弟 兄 們 、 不 要 看 錯 了

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bởi chưng chính các anh em ngài không tin ngài.

简体中文

因 為 連 他 的 弟 兄 說 這 話 、 是 因 為 不 信 他

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngươi chớ cưới vợ, chớ có con trai con gái trong chốn nầy.

简体中文

你 在 這 地 方 不 可 娶 妻 、 生 兒 養 女

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh em thuộc về Ðấng christ, Ðấng christ thuộc về Ðức chúa trời.

简体中文

並 且 你 們 是 屬 基 督 的 . 基 督 又 是 屬   神 的

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi một người nam đã cưới vợ, ăn ở cùng nàng, rồi sau lại ghét đi,

简体中文

人 若 娶 妻 、 與 他 同 房 之 後 恨 惡 他

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy làm như người chờ đợi chủ mình ở tiệc cưới về, để lúc chủ đến gõ cửa thì liền mở.

简体中文

自 己 好 像 僕 人 等 候 主 人 、 從 婚 姻 的 筵 席 上 回 來 . 他 來 到 叩 門 、 就 立 刻 給 他 開 門

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các con trai của Ðức chúa trời thấy con gái loài người tốt đẹp, bèn cưới người nào vừa lòng mình mà làm vợ.

简体中文

  神 的 兒 子 們 看 見 人 的 女 子 美 貌 、 就 隨 意 挑 選 、 娶 來 為 妻

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cưới con gái của chúng nó làm vợ, gả con gái mình cho con trai chúng nó, và hầu việc các thần chúng nó.

简体中文

娶 他 們 的 女 兒 為 妻 、 將 自 己 的 女 兒 嫁 給 他 們 的 兒 子 、 並 事 奉 他 們 的 神

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,765,329,035 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認