Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
huyện Đức cầm
德钦县
Letzte Aktualisierung: 2023-05-08
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
Referenz:
cisco - cầm taystencils
cisco - 手持设备stencils
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 3
Qualität:
Referenz:
bàn phím dương cầm midi ảo
虚拟 midi 钢琴键盘
Letzte Aktualisierung: 2014-08-15
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
hiện tay cầm phóng to thu nhỏ
显示缩放句柄
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 3
Qualität:
Referenz:
ta lại ngước mắt lên và nhìn xem; kìa, một người cầm dây đo trong tay.
我 又 舉 目 觀 看 、 見 一 人 手 拿 準 繩
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
bọn đó đã bị đuổi ra rồi, ngài bèn vào, cầm lấy tay đứa gái, thì nó liền chờ dậy.
眾 人 既 被 攆 出 、 耶 穌 就 進 去 、 拉 著 閨 女 的 手 、 閨 女 便 起 來 了
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
ngài bèn lại gần, cầm tay người đỡ dậy; bịnh rét dứt đi, và người bắt tay hầu hạ.
耶 穌 進 前 拉 著 他 的 手 、 扶 他 起 來 、 熱 就 退 了 、 他 就 服 事 他 們
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
bởi lời chơn thật, bởi quyền phép Ðức chúa trời, cầm những khí giới công bình ở tay hữu và tay tả;
真 實 的 道 理 、 神 的 大 能 . 仁 義 的 兵 器 在 左 在 右
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
các quân hộ vệ mỗi người cầm binh khí nơi tay, sắp theo đền thờ và bàn thờ, từ góc nam cho đến góc bắc của đền thờ.
護 衛 兵 手 中 各 拿 兵 器 、 在 壇 和 殿 那 裡 、 從 殿 右 直 到 殿 左 、 站 在 王 子 的 四 圍
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
trong tay ngài cầm hồn của mọi vật sống, và hơi thở của cả loài người.
凡 活 物 的 生 命 、 和 人 類 的 氣 息 、 都 在 他 手 中
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
ai muốn ngăn giữ nàng, khác nào ngăn giữ gió, và như tay hữu cầm lấy dầu vậy.
想 攔 阻 他 的 、 便 是 攔 阻 風 、 也 是 右 手 抓 油
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
lần thứ năm, san-ba-lát sai kẻ tôi tớ người, cũng như cách cũ, có cầm thơ không niêm nơi tay;
參 巴 拉 第 五 次 打 發 僕 人 來 見 我 、 手 裡 拿 著 未 封 的 信
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
hỡi a-si-ri, là cái roi của sự thạnh nộ ta! cái gậy cầm trong tay nó là sự tức giận của ta vậy!
亞 述 是 我 怒 氣 的 棍 、 手 中 拿 我 惱 恨 的 杖
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
tay hữu người cầm bảy ngôi sao; miệng thò ra thanh gươm nhọn hai lưỡi và mặt như mặt trời khi soi sáng hết sức.
他 右 手 拿 著 七 星 . 從 他 口 中 出 來 一 把 兩 刃 的 利 劍 . 面 貌 如 同 烈 日 放 光
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz: