Sie suchten nach: văn hoá đều giống nhau (Vietnamesisch - Chinesisch (Vereinfacht))

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

văn hoá đều giống nhau

Chinese

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Vietnamesisch

Chinesisch (Vereinfacht)

Info

Vietnamesisch

mảnh giống nhau

Chinesisch (Vereinfacht)

一样的形状

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 3
Qualität:

Vietnamesisch

trò chơi giống nhau

Chinesisch (Vereinfacht)

same game

Letzte Aktualisierung: 2014-08-15
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

văn hoá

Chinesisch (Vereinfacht)

文化

Letzte Aktualisierung: 2012-09-24
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

& nhóm tác vụ giống nhau:

Chinesisch (Vereinfacht)

相似任务分组( g) :

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 3
Qualität:

Referenz: Wikipedia
Warnung: Enthält unsichtbare HTML-Formatierung

Vietnamesisch

tô màu mỗi vùng với một trong bốn màu, sao cho hai vùng liền kề nhau không sử dụng màu giống nhau

Chinesisch (Vereinfacht)

使用四种颜色中的其中一种对每个区域进行着色,以使具有共同边界的两个区域其颜色均不相同

Letzte Aktualisierung: 2014-08-15
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

môđun này chỉ để cấu hình hệ thống với các màn hình hiển thị giống nhau. bạn chưa có cấu hình này.

Chinesisch (Vereinfacht)

本模块仅用于在多监视器上配置单桌面系统。 您好像没有这种配置 。

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 3
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

Điền những con số vào sao cho chúng kết nối các vùng ô vuông chứa những số giống nhau và có diện tích bằng với số đó

Chinesisch (Vereinfacht)

填写数字,使包含相同数字的每个相连的方形区域其面积等于该数字。

Letzte Aktualisierung: 2014-08-15
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

trái lại, hết thảy kẻ hung ác đều giống như gai chông mà người ta liệng ra xa, không thể lấy bằng tay được;

Chinesisch (Vereinfacht)

但 匪 類 都 必 像 荊 棘 被 丟 棄 . 人 不 敢 用 手 拿 他

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

các ngươi so sánh ta cùng ai, và coi ta bằng ai? các ngươi lấy ai đọ với ta, đặng chúng ta được giống nhau?

Chinesisch (Vereinfacht)

你 們 將 誰 與 我 相 比 、 與 我 同 等 、 可 以 與 我 比 較 、 使 我 們 相 同 呢

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

có một con đường trước các phòng ấy, cũng như trước các phòng phía bắc; hết thảy các phòng ấy bề dài bề ngang bằng nhau, đường ra lối vào và hình thế cũng giống nhau.

Chinesisch (Vereinfacht)

這 聖 屋 前 的 夾 道 、 與 北 邊 聖 屋 的 夾 道 長 寬 一 樣 . 出 入 之 處 、 與 北 屋 門 的 樣 式 相 同

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

còn mầy không bước đi trong đường chúng nó, và không phạm những sự gớm ghiếc giống nhau; mầy cho điều đó là nhỏ mọn, nhưng mầy đã tự làm ra xấu hơn chúng nó trong mọi đường lối mầy nữa.

Chinesisch (Vereinfacht)

你 沒 有 效 法 他 們 的 行 為 、 也 沒 有 照 他 們 可 憎 的 事 去 作 、 你 以 那 為 小 事 、 你 一 切 所 行 的 倒 比 他 們 更 壞

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

`` blitspin ''liên tục quay một mảng ảnh 90 độ bằng các toán tử lôgíc: mảng ảnh được chia làm 4 phần, và các thành phần được đổi chỗ cho nhau theo chiều kim đồng hồ. và mỗi phần lại được chia nhỏ thành 4 và đổi chỗ giống vậy, với lưu ý là các phần có kích thước giống nhau được đổi chỗ cùng lúc với nhau. viết bởi jamie zawinski dựa trên mã smalltalk trong tạp chí byte năm 1981. khi bạn xem chúng, hình ảnh dường như tan ra và ghép lại với hình dạng mới bị quay. bạn có thể cài đặt hình ảnh hiển thị, định dạng xbm hay xpm, hoặc để chương trình chộp ảnh màn hình và quay nó.

Chinesisch (Vereinfacht)

“ 旋转拼图” 程序反复地用逻辑操作把位图图案旋转 90 度: 位图被分成四等分, 每等分按顺时针旋转。 再对更小的四等分作同样的操作, 只是所有给定大小的四等分小块都是并行旋转的。 由 jamie zawinski 编写, 基于 1981 年在“ byte” 杂志上看到的很酷的 smalltalk 代码。 观察一下您会发现, 图像似乎分解成静电噪声但随后又重新拼接成原样, 只是旋转了一定角度。 您可以提供自己的 xbm 或 xpm 图像文件, 或者让它抓取屏幕图像进行旋转 。

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 3
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Eine bessere Übersetzung mit
7,770,812,118 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK