Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
cô có ra nổi tới nơi công cộng không?
bet do you even get to gen pop?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
- ai mà nghĩ ra nổi?
can you believe, you?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
con không tìm ra nổi một lối vào.
i could not find an entrance.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
họ ko nghĩ ra nổi một điều gì để nói nữa.
they can't think of a single thing to say to each other.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
và cái vết mực xanh đó lau không ra nổi đâu.
that's not coming off.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
nếu giờ vào đó... thì sẽ có người không ra nổi.
if we go in there now, some of us aren't coming back.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
jake tyler đã đầu hàng anh ta còn chưa tung ra nổi một cú đấm.
jake tyler taps out! he didn't even throw a punch yet.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
gì cơ, 200 người đến đây và không tìm ra nổi 1 gã đàn ông và 1 con bé?
what? two hundred men can't find one man and a girl?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
tôi đến từ chiến tranh và tôi đã không nhận ra nổi thành phố này.
i came back from the war and i didn't even recognize it.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
chỉ vài tháng tập ở đây thôi, anh sẽ không nhận ra nổi mình, tin tôi đi.
after a couple months with us, you won't even recognize yourself, trust me.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
số tiền này có thể vất vả cả đời không làm ra nổi sẽ đảm bảo cuộc sống và học hành cho cả nhà anh hết đời
that's more than you could earn in a lifetime. and your family will be set for life.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
anh biết đó, cuộc đời luôn cất giữ rất nhiều ngạc nhiên mà ta không thể tưởng tượng ra nổi.
life always keeps back more surprises than we can ever imagine.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
nhưng các bạn đã ở đây với sự đoàn kết mạnh mẽ. những điều mà người telmarine không thể tưởng tượng ra nổi.
yet here you are in strength and numbers that we telmarines could never have imagined.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
nhưng không phải vật lý hay hoá học mà chỉ là những bài toán đơn giản... dùng theo cách không thể nào tưởng tượng ra nổi.
but it wasn't physics, chemistry and engineering. i was back to simple math, used in ways i could never have imagined.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
thật là ngạc nhiên trong bữa ăn ông whan il jeong đứng dậy đi lấy khăn ăn cho mọi người trong bàn, có lẽ kiếm không ra nổi một ông chủ tịch nào lại đơn giản đến thế.
it was surprise that mr. whan il jeong got up to get napkins for everyone on the table, probably not find any chairman as simple as that.
Letzte Aktualisierung: 2015-01-19
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität: