Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
biến chứng.
complications.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
sợ biến chứng
fear complication
Letzte Aktualisierung: 2019-06-03
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
biến chứng complication
complication
Letzte Aktualisierung: 2015-01-23
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
"...vì biến chứng khi sinh."
"... due to complications arising from childbirth."
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Warnung: Enthält unsichtbare HTML-Formatierung
- Được, có biến chứng không?
- okay, any complications?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
biến chứng hiếm của ung thư máu hiếm.
rare complications of a rare blood cancer.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
"...vợ gặp biến chứng lúc sinh con."
"... wife have complications at birth."
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Warnung: Enthält unsichtbare HTML-Formatierung
sau khi sinh amado, em bị biến chứng.
after amado, i had complications.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
không có bệnh nhân nào của anh ta có biến chứng cả.
none of his patients had complications.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Đã có một biến chứng xảy ra trong khi nghiên cứu về bệnh dịch.
there was a complication when we cured the industrial disease.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
bác sĩ leed có kẻ thù hay có ai mà anh ta phẫu thuật cho gặp phải biến chứng.
did dr. leeds have any enemies, anyone that he had operated on who had had complications
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
một lỗi kĩ thuật do tên hầu của ta, mustafa biến chứng phát sinh trong quá trình tan băng.
due to a technical error by my henchman, mustafa... - my design was perfect.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
nhưng bác sĩ evil, chúng ta không thể dự đoán được biến chứng với loài mèo trong quá trình phục hồi.
but, dr. evil, we were unable to anticipate feline complications due to the reanimation process.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
kiểm tra & nhận chứng từ ốm đau, thai sản từ người lao động
to check & receive documents from illness, pregnancy from employees.
Letzte Aktualisierung: 2015-01-19
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
Warnung: Enthält unsichtbare HTML-Formatierung
nói cho họ đi. trừ khi bố của họ cũng là hậu quả của việc loạn luân nếu không thì khả năng xảy ra biến chứng nghiêm trọng là rất nhỏ.
unless their dad was also the product of an incestuous union the chances of serious complications are minimal.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
có trách nhiệm nộp đầy đủ các chứng từ ốm đau thai sản theo thời gian qui định cho thư ký nhân sự tại mỗi bộ phận.
employees are responsible for submitting sufficient documents related to illness, pregnancy in the time stipulated for the human resources secretary at each department.
Letzte Aktualisierung: 2015-01-19
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
nộp chứng từ ốm đau, thai sản của người lao động cho nhân viên phụ trách chi trả tiền bệnh, thai sản –
to submit diseases, pregnancy documents of the employees to the person in charge of making payment of diseases, pregnancy –
Letzte Aktualisierung: 2015-01-19
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
từ đó người điều dưỡng sẽ lên kế hoạch chăm sóc phù hợp và phát triển các chiến lược can thiệp để mang lại sự thoải mái cho người bệnh, giảm lo âu sau phẫu thuật cũng như ngăn ngừa các biến chứng liên quan sau phẫu thuật.
from there, the nurses should know how to plan an appropriate nursing as well as develop strategies to intervene for purpose of patient convenience and relieve after-surgery anxiety as well as preventing any after-surgery complication.
Letzte Aktualisierung: 2019-06-03
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
nghỉ thai sản
maternity leave
Letzte Aktualisierung: 2019-10-26
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz: