Sie suchten nach: boc vy buoi da xanh (Vietnamesisch - Englisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Vietnamese

English

Info

Vietnamese

boc vy buoi da xanh

English

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Vietnamesisch

Englisch

Info

Vietnamesisch

- bọn da xanh!

Englisch

- blue guys!

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

hackus muốn có da xanh!

Englisch

like you, blondie.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

À, có thấy, da xanh ạ.

Englisch

yeah, i saw him, bluey.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

hắn là một tên tai mắt. và họ da xanh.

Englisch

-no, they're not green, they're white.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

trên đầu có 1 mảnh da xanh... và trên người thì da màu đỏ.

Englisch

he wore blue skin on his head and red on his body.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

chúng ta đang ở đây, cạnh bà da xanh cầm đuốc. còn ông chủ đang giam giữ penny...

Englisch

now we're over here, by the green lady with the big torch, and my boss has penny locked up...

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

là người lính con uống dòng nước xanh của người, ...sống nơi mặt đất đỏ của người và ăn làn da xanh mướt của người.

Englisch

as a soldier i must drink your blue water, ...live inside your red clay and eat your green skin.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

Đó là một thủ thuật và ma thuật của bộ phim này mà jim và weta digital đã phải tự thôi thúc mình đi thẳng vào mục tiêu nơi mà chúng tôi quên đi rằng chúng tôi đang nhìn những giống người cao to da xanh và chúng tôi chỉ bắt đầu cắm rễ vào con người bên trong lòng họ.

Englisch

that's the trick and the magic of this movie that jim and weta digital had to push themselves to get to the point where we forget we are watching big, blue people and we start just rooting for the person inside them.

Letzte Aktualisierung: 2011-07-17
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

mẹ Đất ơi, người đã ban cho con cuộc sống người lính, cho con uống dòng nước xanh của người, sống trên mặt đất của người, ...và ăn làn da xanh mướt của người.

Englisch

mother earth, my life support system as a soldier, i must drink your blue water, live inside your red clay, ...and eat your green skin.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Eine bessere Übersetzung mit
8,180,111,737 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK