Sie suchten nach: có nhiều tiến bộ trong học tâoj (Vietnamesisch - Englisch)

Vietnamesisch

Übersetzer

có nhiều tiến bộ trong học tâoj

Übersetzer

Englisch

Übersetzer
Übersetzer

Texte, Dokumente und Sprache mit Lara sofort übersetzen

Jetzt übersetzen

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Vietnamesisch

Englisch

Info

Vietnamesisch

chúng ta đã có nhiều tiến bộ.

Englisch

we've made real progress.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

"chúng tôi có nhiều cầu thủ có khả năng tiến bộ.

Englisch

"we have a lot of players who can step up.

Letzte Aktualisierung: 2015-01-23
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Warnung: Enthält unsichtbare HTML-Formatierung

Vietnamesisch

dana đã rất tiến bộ trong tháng qua.

Englisch

dana has made great progress over the last month.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

sẽ có nhiều điều tốt đẹp hơn nữa Đến từ một sĩ quan tiến bộ vượt trội.

Englisch

there will be plenty more where that came from. always nice to have a lawman on the side of progress.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

thì anh ta không thể tiến bộ trong thời điểm của mình

Englisch

he can't be in advance of his times.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

chúng tôi cũng không có nhiều tiến sĩ quanh đây.

Englisch

we're a little light on phd's around here.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

phải cho thấy sự tiến bộ trong 2 tuần không thì bị cắt.

Englisch

show visible improvement in the next 2 weeks or get cancelled.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

từ khi nào mà những kẻ ngu xuẩn đó có nhiều tiến thế?

Englisch

since when do these jerk-offs have so much money?

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

sự tiến bộ trong công nghệ lai ghép gen đã mở ra một chân trời mới.

Englisch

our advances in gene splicing have opened up a whole new frontier.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

chúng thật sự tiến bộ trong lúc anh đi vắng -- cả đám tụi nó.

Englisch

they really stepped up while you were gone -- both of them.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

“tôi nghĩ tôi đã cải thiện được nhiều trong một số năm qua, vì vậy tôi hi vọng sẽ tiếp tục tiến bộ trong thời gian tới.”

Englisch

"i definitely think i have improved over a few years so hopefully i can keep improving as time goes on."

Letzte Aktualisierung: 2015-01-26
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Warnung: Enthält unsichtbare HTML-Formatierung

Vietnamesisch

- oh, tôi há? tôi tốt . tôi đang làm lố lăng ít tiến bộ... trong hầu hết thời gian tôi đã đầu tư vào đây

Englisch

i'm making ridiculously little progress... for the amount of time i've invested in this.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

công trình của tôi và đội của tôi... sẽ thay đổi sự hiểu biết của chúng ta về vật lý. sẽ mang lại những bước tiến mới về năng lượng, những tiến bộ trong trong y học.

Englisch

the work my team and i will do here will change our understanding of physics, will bring about advancements in power, advancements in medicine.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

huấn luyện viên đội u18 paul mcguinness cho biết “cameron borthwich-jackson đã cho thấy sự tiến bộ trong suốt mùa giải vừa qua,”

Englisch

"cameron improved and developed throughout the season," said his under-18s coach paul mcguinness.

Letzte Aktualisierung: 2017-06-07
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Warnung: Enthält unsichtbare HTML-Formatierung

Vietnamesisch

"Ông ấy có nhiều kinh nghiệm; ông ấy đã giành được nhiều danh hiệu với các đội bóng trước đây, vì thế đây sẽ là một cơ hội tốt cho tôi được học hỏi từ ông ấy và toàn đội tiến bộ.

Englisch

"he has a lot of experience; he has won trophies in previous teams too, so it's a good chance for me to learn from him and for us to improve as a team.

Letzte Aktualisierung: 2015-01-23
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Warnung: Enthält unsichtbare HTML-Formatierung

Vietnamesisch

tiền đạo wayne rooney của manchester united tin rằng sơ đồ mới do huấn luyện viên louis van gaal triển khai phù hợp và toàn đội "đang có những dấu hiệu tiến bộ" trong giai đoạn chuẩn bị trước mùa giải.

Englisch

manchester united striker wayne rooney believes the new system implemented by boss louis van gaal suits the team and says they group is "progressing well" in pre-season.

Letzte Aktualisierung: 2015-01-23
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Warnung: Enthält unsichtbare HTML-Formatierung

Vietnamesisch

tại sao chính phủ phải chi ra cả triệu dollar cho tất cả những nghiên cứu tiến bộ trong vùng như cảm xạ từ xa, trừ khi có một số điều hợp lệ cần để thử nghiệm với những loại công nghệ này?

Englisch

why would the government spend millions of dollars on all these advanced studies in areas like remote viewing unless there is some type of valid need to experiment with these types of technology?

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

Đó là rất nhiều lần đầu tiên của tôi, lần đầu tiên tôi nấu hơn 100 phần ăn để làm quà cho mọi người và lần đầu tiên tôi làm quản lý trò chơi. tiếng trung của tôi đã tiến bộ rất nhiều sau khi tham gia angel. ngoài ra, trong quá trình chuẩn bị cho trận đấu vẫn còn nhiều điều chưa được thực hiện tốt. hy vọng lần sau sẽ có nhiều thời gian hơn để mọi người chuẩn bị tốt nhất c

Englisch

it was a lot of my first time, the first time i cooked over 100 servings as a gift for people and my first time as a game manager. my chinese improved a lot after joining angel. in addition, in the process of preparing for the match, there are still many things that have not been done well. hopefully next time there will be more time for everyone to prepare as best as possible.

Letzte Aktualisierung: 2022-12-22
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

5. mặc dù trong thời gian hoạt động marketing ở việt nam cũng đã có nhiều tiến bộ, song nhìn chung vẫn cần phải được thay đổi hơn nữa. các đơn vị mới chỉ chú trọng đến công tác quảng cáo đơn thuần, còn giá cả, chất lượng sản phẩm, và thị hiếu, nhu cầu của người tiêu dùng lại không được quan tâm nhiều lắm. tới đây, các công ty nước ngoài đầu tư vào việt nam ngày càng nhiều, họ đến và mang theo những công nghệ hiện đại, trình độ marketing nhà nghề, nếu các nhà sản xuất việt nam vẫn tiếp tục hoạt động marketing theo kiểu truyền thống thì sao tránh khỏi thua thiệt về phần mình? vấn đề đặt ra là các doanh nghiệp phải nhanh chóng định hướng chiến lược cho công tác marketing và áp dụng những chiến thuật hiện đại, hiệu quả. hãy nhớ rằng “khách hàng là thượng đế” bởi họ là người quyết định số phận của các doanh nhân chúng ta.

Englisch

there has also been much progress

Letzte Aktualisierung: 2019-03-09
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Eine bessere Übersetzung mit
8,941,736,508 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK