Sie suchten nach: chắc bạn phải vất vả để nuôi con (Vietnamesisch - Englisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Vietnamese

English

Info

Vietnamese

chắc bạn phải vất vả để nuôi con

English

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Vietnamesisch

Englisch

Info

Vietnamesisch

Để nuôi con ấy à?

Englisch

for child support?

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

lại phải vất vả nữa rồi

Englisch

we're going to be busy again.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

Ít nhất anh không phải vất vả để kiếm sống.

Englisch

you don't have to do it for a living.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

- chắc bạn phải đau khổ lắm.

Englisch

- you must have suffered.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

chúng tôi đã phải lao động vất vả để có được.

Englisch

we've worked hard for it.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

tôi cần đội anh phải vất vả hơn.

Englisch

i need your team to pull a double.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

ai đó vất vả để giải thích nó.

Englisch

someone else's words heavily paraphrased.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

khi họ đang phải vất vả kiếm ăn từng ngày.

Englisch

not while you're struggling to put food on the table.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

làm việc vất vả để khiến điều đó xảy ra.

Englisch

worked too hard to let that happen.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

bố không nghĩ là bố sẽ phải vất vả sao?

Englisch

don't you think you're taking on too much?

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

muốn biết tiền ở đâu thì mày sẽ phải vất vả đấy.

Englisch

wanna find out where that money is, you're gonna have to do it the hard way.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

tôi biết tất cả quý vị đều làm việc vất vả để đến đây.

Englisch

i know you all worked hard to get here.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

cậu không biết tôi đã phải vất vả thế nào để làm cho một ai có thể đọc và biểu lộ cảm xúc đâu.

Englisch

if you knew the trouble i had getting an ai to read and duplicate facial expressions.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

con đã bảo vệ mọi thứ ở đây con đã làm việc vất vả để xây dựng chúng.

Englisch

you got to protect the things you worked hard to build.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

ta không giàu lắm, nhưng cũng đủ để nuôi con trưởng thành thoải mái.

Englisch

i wasn't rich, but you would have grown up quite comfortable.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

cám ơn cậu phải vất vả. cám ơn cậu, nó từng được sử dụng cho một hệ thống hoàn hảo

Englisch

thanks to you, it was handed to a successful system.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

anh đã phải vất vả lắm mới trở lại được với danh vọng, phải vậy không anh mckinney?

Englisch

you've had a long hard slog back into the limelight, haven't you, mr. mckinney?

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

bà ấy đã làm việc rất vất vả để có được vị trí hiện tại, và tôi cũng hơi muốn được như vậy.

Englisch

she worked really hard to get where she is, and i kind of want to be the same way.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

con không biết bố phải vất vả thế nào mới có thể thuyết phục bên bảo vệ không kiện đâu, casey.

Englisch

you have no idea of the strings i had to pull to keep homeland security from pressing charges, casey.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

tôi làm thế để nuôi con vào đại học newyork để nó có thể hiểu tính lưỡng tính của mình và có thể trở thành một dj.

Englisch

i"m doing that! just to put a kid through nyu so he can explore his bisexuality and become a dee! ay.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Warnung: Enthält unsichtbare HTML-Formatierung

Eine bessere Übersetzung mit
7,799,805,488 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK