Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
bị dồn vào chân tường.
a storm in a tea-cup.
Letzte Aktualisierung: 2012-08-13
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
len chân cừu
gare
Letzte Aktualisierung: 2015-01-30
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
tôi đang bị dồn vào chân tường đây.
and i'm starting to lose my patience-- do you understand?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
harvey, cô ấy ở thế chân tường.
harvey, she was backed into a corner.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
hãy tập trung tất cả ở chân tường.
let's get everyone together at the base of the canyon wall.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
bây giờ khi anh đang bị dồn đến chân tường.
now that your back's against the wall.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
có vẻ như hắn chọn vào chân tường thì đúng hơn.
seems more like he chose the corner.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
nhưng có vẻ như anh đâu có dồn hắn vào chân tường.
but it doesn't seem like you've pushed him into a corner.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
anh biết đấy, họ đã dí tôi vào chân tường, và tôi đã thắng.
you know, they had me dead to rights, and i beat 'em.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
craig và betsy thực sự đã dồn ta vào thế chân tường với cảnh sát.
craig and betsy really put us in a corner with the police.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
anh nghĩ rằng dễ hơn nhiều cho anh ta khi không bị dồn đến chân tường.
i think it'll be a lot easier to deal with if he doesn't feel cornered.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
cô sẽ không biết được một người sẽ làm gì khi bị dồn vào chân tường đâu.
you never know what a person will do until you push him into a corner.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
làm các bạn lâm vào cảnh ngộ như anh chị em của mình ... bị dồn đến chân tường?
or do you stand with your brothers and your sisters on the ground?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
nếu hắn là người sơ nghi ngờ, điều cuối cùng sơ muốn làm là dồn hắn vào chân tường.
if he is who you suspect... the last thing you want to do is corner him.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Đó cũng coi như khám phá xem, khả năng của chúng ta đến đâu khi sự việc bị dồn đến chân tường.
it is revelation what we are capable of, when pushed to brink.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
một con thú không thể dấu bản năng của nó. khi nó bị dồn vào chân tường, nó sẽ nhe nanh và giơ vuốt.
many seek to claim another master's stock upon hill and plain.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität: