Sie suchten nach: phinxet phin xép hồng công (Vietnamesisch - Englisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Vietnamese

English

Info

Vietnamese

phinxet phin xép hồng công

English

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Vietnamesisch

Englisch

Info

Vietnamesisch

phinxet phin xet hồng công

Englisch

phinxet phin xet hong cong

Letzte Aktualisierung: 2024-03-29
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

phin xet hồng công

Englisch

red alert

Letzte Aktualisierung: 2023-06-01
Nutzungshäufigkeit: 3
Qualität:

Vietnamesisch

phin xet hồng công du nhao

Englisch

pink lottery tickets

Letzte Aktualisierung: 2023-06-11
Nutzungshäufigkeit: 5
Qualität:

Vietnamesisch

phinxe t phin xet hồng công

Englisch

phinxe t phin xet pink

Letzte Aktualisierung: 2024-05-29
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Vietnamesisch

tôi mua ở hồng công đấy.

Englisch

- you like it?

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

hồng công (luật thực hành kiểm soát chất lượng không khí (chất hóa học) tại nơi làm việc, 04/2002):

Englisch

hong-kong (code of practice on control of air impurities (chemicals substances) in the workplace, 04/2002) :

Letzte Aktualisierung: 2019-04-11
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

hồ chí minh; chương trình giới thiệu du lịch thừa thiên huế - Đà nẵng - quảng nam tại hà nội; hội nghị liên kết xúc tiến du lịch tại hải phòng; hội thảo giới thiệu điểm đến việt nam; hội thảo việt nam - điểm đến của khách du lịch châu Âu; hội chợ du lịch jata nhật bản; hội chợ it&cma thái lan; hội chợ itf Đài loan; hội chợ du lịch quốc tế travex trong khuồn khổ diễn đàn du lịch asean 2018 tại thái lan; chương trình giới thiệu du lịch Đà nẵng tại nhật bản; giới thiệu du lịch Đà nẵng tại hội chợ ite&m.lc.e hồng công; chương trình khảo sát và xúc tiến du lịch tại bali (indonesia); tham dự hội chợ du lịch tàu biển quốc tế châu Á - thái bình dương tại trung quốc;...

Englisch

ho chi minh city; tourism introduction programs of thua thien hue - danang - quang nam in hanoi;

Letzte Aktualisierung: 2019-04-17
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Warnung: Enthält unsichtbare HTML-Formatierung

Eine bessere Übersetzung mit
7,793,536,191 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK