Sie suchten nach: vui lòng khách đến vừa lòng khách đi (Vietnamesisch - Englisch)

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Vietnamesisch

Englisch

Info

Vietnamesisch

vui lòng khách đến vừa lòng khách đi

Englisch

please go with satisfied visitors

Letzte Aktualisierung: 2018-10-13
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

lôi lý, đừng làm mất lòng khách hàng.

Englisch

you... lei li, don't offend customers

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

hành khách đến chiangmai, chuyến bay của bạn chuẩn bị cất cánh vui lòng lên máy bay...

Englisch

passengers to chiangmai, your flight is now ready for boarding...

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

như vậy chúng ta sẽ làm hài lòng khách hàng và công ty trong tương lai.

Englisch

therefore, we will satisfy customers and company in the future.

Letzte Aktualisierung: 2015-01-19
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

ngươi chớ hiếp đáp người ngoại bang, vì các ngươi đã kiều ngụ tại xứ Ê-díp-tô, chính các ngươi hiểu biết lòng khách ngoại bang là thế nào.

Englisch

also thou shalt not oppress a stranger: for ye know the heart of a stranger, seeing ye were strangers in the land of egypt.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-06
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

chúng ta hãy cùng chung một hướng hết mình vì công việc nỗ lực sản xuất, liên tục cải tiến từng ngày để làm ra nhiều đôi giày đẹp nhất, chất lượng nhất làm hài lòng khách hàng trên toàn thế giới để cùng nhau vượt qua những khó khăn trong cơn biến động này.

Englisch

we have tried its effort to produce, prove to manufacture beautiful, quality shoes in order to satisfy customers in the whole world and to in order to jointly overcome difficulties in this fluctuation.

Letzte Aktualisierung: 2015-01-19
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

tôi hiện là một sinh viên của một trường đại học thiên về ngôn ngữ, ngôi trường đó tên là huflit ở việt nam. tuy chưa có nhiều kinh nghiệm nhưng tôi chắc chắc sẽ trao dồi từng ngày để làm hài lòng khách hàng của mình và bản thân. cảm ơn vì đã xem bio của tôi. mong bạn sẽ trao cho tôi cơ hội để làm việc với bạn.

Englisch

i am currently a student at a language-oriented university called huflit in vietnam. although i do not have much experience, i will definitely improve every day to satisfy my customers and myself. thanks for watching my bio. may you give me the opportunity to work with you.

Letzte Aktualisierung: 2023-10-08
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

Điều này cho phép trang web của bạn tận dụng các cụm từ chính mà khách hàng lý tưởng của bạn đang tìm kiếm. vì vậy, khi nói đến sự khác biệt trong inbound và digital marketing, cuối cùng, inbound marketing là một phương pháp sử dụng các tài sản tiếp thị kỹ thuật số để thu hút, tương tác và làm hài lòng khách hàng trực tuyến.

Englisch

all of your marketing, sales, and service efforts would also be easily tracked and enhanced as you created the ideal customer experience within this single channel. but, as anyone who has ever tried to meet a quota of leads or customers can attest, if you only market in a single channel, you're going to miss out on a large portion of your target audience.

Letzte Aktualisierung: 2021-07-16
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Eine bessere Übersetzung mit
7,740,534,786 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK