Sie suchten nach: phương trình vi phân (Vietnamesisch - Japanisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Vietnamese

Japanese

Info

Vietnamese

phương trình vi phân

Japanese

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Vietnamesisch

Japanisch

Info

Vietnamesisch

phương trình:

Japanisch

方程式:

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

phương trình tính toán đường bắn...

Japanisch

この表示は 彼らは予想で発射してる...

Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

- tự loại mình ra khỏi phương trình.

Japanisch

自分で決めたんだ

Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

ngay cả phương trình căn bảng để giải ở đây.

Japanisch

パターン化できる繰り返しは殆ど無い

Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

tôi không thể giải phương trình trừ khi có đủ mọi ẩn số.

Japanisch

全てを知らないと やれないね

Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

không có mặc cả gì hết! khi gặp phải phương trình phức tạp,

Japanisch

命が危ないのはfbi捜査官だ 交渉の余地を入れろ!

Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

anh là cảnh sát đầu tiên tôi gặp biết về phương trình entropy của boltzmann đấy.

Japanisch

この関係式を知ってる警官は 初めてよ

Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

flynn đang dạy tôi nghệ thuật của sự vô ngã, bằng cách bỏ bản thân mình khỏi phương trình.

Japanisch

フリンは人の為に作る事を 教えてくれた 自分を犠牲にすることも

Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

một vài người thì nghĩ có thể là người ngoài hành tinh... cũng có thể là một phương trình.

Japanisch

2人は、それがエイリアンに関わるものかもしれないと・・・ たぶん、方程式。

Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

cô chắc là người rửa chén đầu tiên tôi gặp có hình xăm phương trình entropy của boltzmann trên vai đấy.

Japanisch

統計力学の刺青をした 皿洗いに始めて会った

Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

giờ anh ấy không còn liên quan đến việc điều tra của tôi nữa. không còn nằm trong phương trình nữa.

Japanisch

もう私と組むことはないでしょうから 相棒は解消です

Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

Ông nói rằng lo lắng về tương lai cũng giống như việc cố gắng giải một phương trình đại số bằng cách nhai kẹo cao su.

Japanisch

彼は将来について心配する事は 風船ガムをかんで 方程式を解こうとするぐらい 無駄な事だと言ってる

Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

có những quyển sách... phương trình toán học bộ mã lệnh tất cả những thông tin mà loại người có tất cả đều ở đây

Japanisch

書物... 数学の方程式 図表類... 人間の持つ 全ての知識が─

Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

bằng cách nào một chương trình vi tính có thể chỉ điểm được ra kẻ phản bội khi mà các nhân viên liên bang không thể làm được?

Japanisch

どうやってコンピュータが反逆者を 探し出すのでしょう? 連邦捜査官ができないのに

Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

cac hình kín này thường được gọi là hàm điều hòa cầu, liên hệ xa với các lời giải toán học của một số phương trình sóng, như hàm riêng của toán tử mô men động lượng trong cơ học lượng tử. viết bởi paul bourke và jamie zawinski.

Japanisch

この閉じたオブジェクトは一般的に spherical harmonics として呼ばれているものです。これはある種の波動関数の解の数学的定義と関係するものですが、角モーメント演算子の固有関数として注目されています。http://ja.wikipedia.org/wiki/球面調和関数 paul bourke と jamie zawinski、2002年作。

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Eine bessere Übersetzung mit
7,800,334,453 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK