Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
phương trình:
方程式:
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
phương trình tính toán đường bắn...
この表示は 彼らは予想で発射してる...
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
- tự loại mình ra khỏi phương trình.
自分で決めたんだ
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ngay cả phương trình căn bảng để giải ở đây.
パターン化できる繰り返しは殆ど無い
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
tôi không thể giải phương trình trừ khi có đủ mọi ẩn số.
全てを知らないと やれないね
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
không có mặc cả gì hết! khi gặp phải phương trình phức tạp,
命が危ないのはfbi捜査官だ 交渉の余地を入れろ!
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
anh là cảnh sát đầu tiên tôi gặp biết về phương trình entropy của boltzmann đấy.
この関係式を知ってる警官は 初めてよ
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
flynn đang dạy tôi nghệ thuật của sự vô ngã, bằng cách bỏ bản thân mình khỏi phương trình.
フリンは人の為に作る事を 教えてくれた 自分を犠牲にすることも
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
một vài người thì nghĩ có thể là người ngoài hành tinh... cũng có thể là một phương trình.
2人は、それがエイリアンに関わるものかもしれないと・・・ たぶん、方程式。
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
cô chắc là người rửa chén đầu tiên tôi gặp có hình xăm phương trình entropy của boltzmann trên vai đấy.
統計力学の刺青をした 皿洗いに始めて会った
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
giờ anh ấy không còn liên quan đến việc điều tra của tôi nữa. không còn nằm trong phương trình nữa.
もう私と組むことはないでしょうから 相棒は解消です
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Ông nói rằng lo lắng về tương lai cũng giống như việc cố gắng giải một phương trình đại số bằng cách nhai kẹo cao su.
彼は将来について心配する事は 風船ガムをかんで 方程式を解こうとするぐらい 無駄な事だと言ってる
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
có những quyển sách... phương trình toán học bộ mã lệnh tất cả những thông tin mà loại người có tất cả đều ở đây
書物... 数学の方程式 図表類... 人間の持つ 全ての知識が─
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
bằng cách nào một chương trình vi tính có thể chỉ điểm được ra kẻ phản bội khi mà các nhân viên liên bang không thể làm được?
どうやってコンピュータが反逆者を 探し出すのでしょう? 連邦捜査官ができないのに
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
cac hình kín này thường được gọi là hàm điều hòa cầu, liên hệ xa với các lời giải toán học của một số phương trình sóng, như hàm riêng của toán tử mô men động lượng trong cơ học lượng tử. viết bởi paul bourke và jamie zawinski.
この閉じたオブジェクトは一般的に spherical harmonics として呼ばれているものです。これはある種の波動関数の解の数学的定義と関係するものですが、角モーメント演算子の固有関数として注目されています。http://ja.wikipedia.org/wiki/球面調和関数 paul bourke と jamie zawinski、2002年作。
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität: