Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
tự chăm sóc cho bản thân nhé.
大事にしてくれ
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
chăm sóc bản thân nhé
いいんだ
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
chăm sóc bản thân mình nữa
体に気を付けて
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
mẹ mong các con sẽ tha thứ cho mẹ. tự chăm sóc bản thân nhé.
ママを許してね 自分を大切にね
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
-tôi có thể chăm sóc bản thân mình. -thật sao?
自分の事は自分でできるわ 本当に?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
chúng ta sẽ chăm sóc ả thật tốt.
彼女の面倒はよく見ておく
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
cám ơn, buck, nhưng tôi có thể tự chăm sóc bản thân.
バッキー、ありがとう。 でも一人でもいい。
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
- gì? anh cần chăm sóc bản thân và vợ mình.
自身とご夫人を 大切にするべきだ
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
các cậu, tự chăm sóc mình đi.
みんな気を付けてな さあ行け
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ta phải chăm sóc bản thân, người bệnh và người tàn tật.
病気、助けが必要な者
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
tôi đi ngủ sớm, tôi chăm sóc bản thân, chăm sóc chiếc xe.
レースが終われば 体を休めるベッドへ入る
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
không có gì, nó là một cậu bé thông minh và nó tự biết chăm sóc cho bản thân.
大丈夫。 LJは頭がいいから大丈夫だ。
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
vì vậy tôi muốn cô về nhà đi, và muốn cô hãy chăm sóc bản thân.
あなた自身を大事にして欲しいの
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
hazel, mẹ biết gus đang bệnh rất nặng, nhưng con cũng phải chăm sóc cho bản thân chứ.
ガスの病気は分かるけど 自分もしっかりしないと
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
có lẽ đó là bởi vì anh luôn ở nhà, một mình, chăm sóc bản thân, như một cậu bé ngoan.
まあオレは よく出来た子どもで 自分の世話は 自分で出来るから ひとりにも慣れてるのさ
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
sớm muộn gì con cũng phải tự chăm sóc mình. giúp bố đẩy cái xe chết tiệt này đi!
sooner or later, you're gonna have to look after yourself.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
con không họp mặt quá nhiều chứ, phải không? con đã hứa với mẹ là con sẽ tự chăm sóc cho con mà.
「私が望むパーティーもしない 貴方は私に気遣いを約束したのよ」
Letzte Aktualisierung: 2016-10-28
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität: