Sie suchten nach: em nhớ anh rất nhiều (Vietnamesisch - Koreanisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Vietnamese

Korean

Info

Vietnamese

em nhớ anh rất nhiều

Korean

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Vietnamesisch

Koreanisch

Info

Vietnamesisch

chị ơi, em nhớ chị nhiều lắm

Koreanisch

오빠, 너무 보고싶어

Letzte Aktualisierung: 2021-09-12
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

cám ơn rất nhiều người khác.

Koreanisch

이 외의 많은 사람들에게 감사드립니다.

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

người giàu có chiên bò rất nhiều;

Koreanisch

그 부 한 자 는 양 과 소 가 심 히 많 으

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

ghi lại ui để dùng xmlgui rất nhiều sự sửa chữa và làm sạch

Koreanisch

xmlgui를 사용하도록 ui 수정 많은 수리와 정리

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

taehyung oppa à, bây giờ anh đang làm gì thế? còn em nhớ anh lắm đó

Koreanisch

i miss you too

Letzte Aktualisierung: 2020-04-15
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

tay chúa ở cùng mấy người đó, nên số người tin và trở lại cùng chúa rất nhiều.

Koreanisch

주 의 손 이 그 들 과 함 께 하 시 매 수 다 한 사 람 이 믿 고 주 께 돌 아 오 더

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

vì nàng làm nhiều người bị thương tích sa ngã, và kẻ bị nàng giết thật rất nhiều thay.

Koreanisch

대 저 그 가 많 은 사 람 을 상 하 여 엎 드 러 지 게 하 였 나 니 그 에 게 죽 은 자 가 허 다 하 니

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

có mưa sa, nước chảy, gió lay, xô động nhà ấy, thì bị sập, hư hại rất nhiều.

Koreanisch

비 가 내 리 고 창 수 가 나 고 바 람 이 불 어 그 집 에 부 딪 히 매 무 너 져 그 무 너 짐 이 심 하 니

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

những người kể từng tên nầy là trưởng tộc trong họ mình, tông tộc chúng thì thêm lên rất nhiều.

Koreanisch

이 위 에 녹 명 된 자 는 다 그 본 족 의 족 장 이 라 그 종 족 이 더 욱 번 성 한 지

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

các ngươi đã giết rất nhiều người trong thành nầy, và làm đầy xác chết trong các đường phố nó.

Koreanisch

너 희 가 이 성 읍 에 서 많 이 살 륙 하 여 그 시 체 로 거 리 에 채 웠 도

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

tôi cảm tạ Ðức chúa trời tôi, hằng ghi nhớ anh trong lời cầu nguyện,

Koreanisch

내 가 항 상 내 하 나 님 께 감 사 하 고 기 도 할 때 에 너 를 말 함

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

vì dân các thành mà Ðức chúa jêsus đã làm rất nhiều phép lạ rồi, không ăn năn, nên ngài quở trách rằng:

Koreanisch

예 수 께 서 권 능 을 가 장 많 이 베 푸 신 고 을 들 이 회 개 치 아 니 하 므 로 그 때 에 책 망 하 시

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

các vua này với hết thảy quân lính mình bèn kéo ra, một dân đông vô số, như cát nơi bờ biển, có ngựa và xe theo rất nhiều.

Koreanisch

그 들 이 그 모 든 군 대 를 거 느 리 고 나 왔 으 니 민 중 이 많 아 해 변 의 수 다 한 모 래 같 고 말 과 병 거 도 심 히 많 았 으

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

nhưng, ta sẽ đoán phạt dân mà dòng dõi ngươi sẽ làm tôi mọi đó; rồi khi ra khỏi xứ, thì sẽ được của cải rất nhiều.

Koreanisch

그 섬 기 는 나 라 를 내 가 징 치 할 지 며 그 후 에 네 자 손 이 큰 재 물 을 이 끌 고 나 오 리

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

Ðức giê-hô-va thấy sự hung ác của loài người trên mặt đất rất nhiều, và các ý tưởng của lòng họ chỉ là xấu luôn;

Koreanisch

여 호 와 께 서 사 람 의 죄 악 이 세 상 에 관 영 함 과 그 마 음 의 생 각 의 모 든 계 획 이 항 상 악 할 뿐 임 을 보 시

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

Ðó là vì cớ rất nhiều sự dâm đãng của con đĩ tốt đẹp khéo làm tà thuật ấy; nó bán các nước bởi sự dâm đãng, và bán các họ hàng bởi sự tà thuật.

Koreanisch

이 는 마 술 의 주 인 된 아 리 따 운 기 생 이 음 행 을 많 이 함 을 인 함 이 라 그 가 그 음 행 으 로 열 국 을 미 혹 하 고 그 마 술 로 여 러 족 속 을 미 혹 하 느 니

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

lại cũng đánh phá các chuồng súc vật, bắt đem đi rất nhiều chiên và lạc đà; đoạn trở về giê-ru-sa-lem.

Koreanisch

또 짐 승 지 키 는 천 막 을 치 고 양 과 약 대 를 많 이 이 끌 고 예 루 살 렘 으 로 돌 아 왔 더

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

có bảy ngàn chiên, ba ngàn lạc đà, năm trăm đôi bò, năm trăm lừa cái, và tôi tớ rất nhiều; người ấy lớn hơn hết trong cả dân Ðông phương.

Koreanisch

그 소 유 물 은 양 이 칠 천 이 요, 약 대 가 삼 천 이 요, 소 가 오 백 겨 리 요, 암 나 귀 가 오 백 이 며, 종 도 많 이 있 었 으 니 이 사 람 은 동 방 사 람 중 에 가 장 큰 자

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

Ðức giê-hô-va sai con rắn lửa đến trong dân sự, cắn dân đó đến đỗi người y-sơ-ra-ên chết rất nhiều.

Koreanisch

여 호 와 께 서 불 뱀 들 을 백 성 중 에 보 내 어 백 성 을 물 게 하 시 므 로 이 스 라 엘 백 성 중 에 죽 은 자 가 많 은 지

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

chúa giê-hô-va phán như vầy: mầy sẽ uống chén của chị mầy, là chén sâu và rộng, chứa được rất nhiều; mầy sẽ bị chê cười nhạo báng.

Koreanisch

나 주 여 호 와 가 말 하 노 라 깊 고 크 고 가 득 히 담 긴 네 형 의 잔 을 네 가 마 시 고 비 소 와 조 롱 을 당 하 리

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Eine bessere Übersetzung mit
7,794,454,904 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK