Sie suchten nach: nghịch (Vietnamesisch - Koreanisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Vietnamese

Korean

Info

Vietnamese

nghịch

Korean

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Vietnamesisch

Koreanisch

Info

Vietnamesisch

& nghịch đảo màu

Koreanisch

색( c)

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Warnung: Enthält unsichtbare HTML-Formatierung

Vietnamesisch

thiếu đảo nghịch cho quan hệ %s

Koreanisch

%s 관계에 대한 상호 관계 정보가 빠졌습니다

Letzte Aktualisierung: 2014-08-20
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

chắc ngài trở tay cả ngày nghịch cùng ta nhiều lần.

Koreanisch

종 일 토 록 손 을 돌 이 켜 자 주 자 주 나 를 치 시 도

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

mọi kẻ nghịch thù hả miệng rộng nghịch cùng chúng tôi.

Koreanisch

우 리 의 모 든 대 적 이 우 리 를 향 하 여 입 을 크 게 벌 렸 나 이

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

và người ta sẽ có kẻ thù nghịch, là người nhà mình.

Koreanisch

사 람 의 원 수 가 자 기 집 안 식 구 리

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

Ðã xây đắp nghịch cùng ta, vây ta bằng mật đắng và sự nhọc nhằn,

Koreanisch

담 즙 과 수 고 를 쌓 아 나 를 에 우 셨 으

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

cho khỏi kẻ ác hà hiếp tôi, khỏi kẻ thù nghịch hăm hở vây phủ tôi.

Koreanisch

나 를 압 제 하 는 악 인 과 나 를 에 워 싼 극 한 원 수 에 게 서 벗 어 나 게 하 소

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

chúa không nộp tôi vào tay kẻ thù nghịch, song đặt chơn tôi nơi rộng rãi.

Koreanisch

나 를 대 적 의 수 중 에 금 고 치 아 니 하 셨 고 내 발 을 넓 은 곳 에 세 우 셨 음 이 니 이

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

tôi ghét chúng nó, thật là ghét, cầm chúng nó bằng kẻ thù nghịch tôi.

Koreanisch

내 가 저 희 를 심 히 미 워 하 니 저 희 는 나 의 원 수 니 이

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

bấy giờ có mấy người đứng lên làm chứng dối nghịch cùng ng@ i rằng:

Koreanisch

어 떤 사 람 들 이 일 어 나 예 수 를 쳐 서 거 짓 증 거 하 여 가 로

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

chúa cũng khiến kẻ thù nghịch xây lưng cùng tôi, hầu cho tôi diệt những kẻ ghét tôi.

Koreanisch

주 께 서 또 내 원 수 들 로 등 을 내 게 로 향 하 게 하 시 고 나 로 나 를 미 워 하 는 자 를 끊 어 버 리 게 하 셨 음 이 니 이

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

ngày mà tiếng kèn và tiếng báo giặc nghịch cùng các thành bền vững và các tháp cao góc thành.

Koreanisch

나 팔 을 불 어 경 고 하 며 견 고 한 성 읍 을 치 며 높 은 망 대 를 치 는 날 이 로

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

hãy xem xét kẻ thù nghịch tôi, vì chúng nó nhiều; chúng nó ghét tôi cách hung bạo.

Koreanisch

내 원 수 를 보 소 서 저 희 가 많 고 나 를 심 히 미 워 함 이 니 이

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

Ðể ngươi dầm chơn mình trong huyết, và lưỡi chó ngươi cũng được phần trong kẻ thù nghịch ngươi.

Koreanisch

너 로 저 희 를 심 히 치 고 그 피 에 네 발 을 잠 그 게 하 며 네 개 의 혀 로 네 원 수 에 게 서 제 분 깃 을 얻 게 하 리 라 하 시 도

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

nầy, ta làm cho mặt ngươi dạn nghịch cùng mặt chúng nó, trán ngươi cứng nghịch cùng trán chúng nó.

Koreanisch

내 가 그 들 의 얼 굴 을 대 하 도 록 네 얼 굴 을 굳 게 하 였 고 그 들 의 이 마 를 대 하 도 록 네 이 마 를 굳 게 하 였 으

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

trong đời giô-ram, Ê-đôm phản nghịch cùng giu-đa, và lập một vua cho mình.

Koreanisch

尸총ぁ瑙♨㎨촛系ㅼ腺穗쥑닻『�棨遽廊ⓕ 櫓빨ㅓ系♨㎳募露�笑筠駱㎕�돤墩醫瀧밝薑勒

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

sau khi a-háp băng hà, dân mô-áp phản nghịch cùng y-sơ-ra-ên.

Koreanisch

아 합 이 죽 은 후 에 모 압 이 이 스 라 엘 을 배 반 하 였 더

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

Ðối cùng kẻ thanh sạch, chúa sẽ tỏ mình thanh sạch lại; còn đối cùng kẻ trái nghịch, chúa sẽ tỏ mình nhặt nhiệm lại.

Koreanisch

깨 끗 한 자 에 게 는 주 의 깨 끗 하 심 을 보 이 시 며 사 특 한 자 에 게 는 주 의 거 스 리 심 을 보 이 시 리

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

nầy, ta sẽ xui người mê-đi nghịch cùng họ, những người đó chẳng quí bạc, chẳng thích vàng;

Koreanisch

메 대 사 람 이 활 로 청 년 을 쏘 아 죽 이 며 태 의 열 매 를 긍 휼 히 여 기 지 아 니 하 며 아 이 를 가 석 히 보 지 아 니 하 리

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

nhưng xảy ra khi a-háp băng hà, vua mô-áp dấy nghịch cùng vua y-sơ-ra-ên.

Koreanisch

아 합 이 죽 은 후 에 모 압 왕 이 이 스 라 엘 왕 을 배 반 한 지

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Eine bessere Übersetzung mit
7,746,533,328 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK