Sie suchten nach: roi (Vietnamesisch - Koreanisch)

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Vietnamesisch

Koreanisch

Info

Vietnamesisch

roi

Koreanisch

채찍

Letzte Aktualisierung: 2009-07-01
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Vietnamesisch

sự xét đoán dự bị cho kẻ nhạo báng; và roi vọt sắm sửa cho lưng kẻ ngu muội.

Koreanisch

심 판 은 거 만 한 자 를 위 하 여 예 비 된 것 이 요 채 찍 은 어 리 석 은 자 의 등 을 위 하 여 예 비 된 것 이 니

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Vietnamesisch

người nào kiêng roi vọt ghét con trai mình; song ai thương con ắt cần lo sửa trị nó.

Koreanisch

의 인 은 포 식 하 여 도 악 인 의 배 는 주 리 느 니

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Vietnamesisch

nhà của chúng nó được bình yên, không sợ gì, roi của Ðức chúa trời chẳng đánh mình chúng nó.

Koreanisch

그 집 이 평 안 하 여 두 려 움 이 없 고 하 나 님 의 매 가 그 위 에 임 하 지 아 니 하

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Vietnamesisch

người ta nghe tăm roi, tiếng ầm của bánh xe; ngựa thì phóng đại, xe thì chạy mau.

Koreanisch

휙 휙 하 는 채 찍 소 리, 굉 굉 하 는 병 거 바 퀴 소 리, 뛰 는 말, 달 리 는 병 거

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Vietnamesisch

bấy giờ y-sác ở tại nam phương từ giếng la-chai-roi trở về;

Koreanisch

때 에 이 삭 이 브 엘 라 해 로 이 에 서 왔 으 니 그 가 남 방 에 거 하 였 었 음 이

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Vietnamesisch

anh em muốn điều gì hơn: muốn tôi cầm roi mà đến cùng anh em, hay là lấy tình yêu thương và ý nhu mì?

Koreanisch

너 희 가 무 엇 을 원 하 느 냐 내 가 매 를 가 지 고 너 희 에 게 나 아 가 랴 사 랑 과 온 유 한 마 음 으 로 나 아 가

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Vietnamesisch

ngài bện một cái roi bằng dây, bèn đuổi hết thảy khỏi đền thờ, chiên và bò nữa; vải tiền người đổi bạc và đổ bàn của họ.

Koreanisch

노 끈 으 로 채 찍 을 만 드 사 양 이 나 소 를 다 성 전 에 서 내 어 쫓 으 시 고 돈 바 꾸 는 사 람 들 의 돈 을 쏟 으 시 며 상 을 엎 으 시

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Vietnamesisch

và theo mưu các kẻ trai trẻ mà đáp lại cùng chúng rằng: cha ta đã khiến cho ách các ngươi nặng nề; ta sẽ làm ách các ngươi càng nặng nề hơn nữa. cha ta có sửa phạt các ngươi bằng roi da, ta sẽ sửa phạt các ngươi bằng roi bọ cạp.

Koreanisch

소 년 의 가 르 침 을 좇 아 저 희 에 게 고 하 여 가 로 되 ` 내 부 친 은 너 희 의 멍 에 를 무 겁 게 하 였 으 나 나 는 너 희 의 멍 에 를 더 욱 무 겁 게 할 지 라 내 부 친 은 채 찍 으 로 너 희 를 징 치 하 였 으 나 나 는 전 갈 로 너 희 를 징 치 하 리 라' 하 니

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Translated.com

Eine bessere Übersetzung mit
7,747,350,132 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK