Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
bóng trôi
흐르는 공
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
trôi dạtname
질주name
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
vậy nên, chúng ta phải càng giữ vững lấy điều mình đã nghe e kẻo bị trôi lạc chăng.
그 러 므 로 모 든 들 은 것 을 우 리 가 더 욱 간 절 히 삼 갈 지 니 혹 흘 러 떠 내 려 갈 까 염 려 하 노
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
chúng nó bị truất diệt trước kỳ định, cái nền họ bị dòng nước đánh trôi đi;
그 들 은 때 가 이 르 기 전 에 끊 어 버 리 웠 고 그 터 는 하 수 로 인 하 여 함 몰 되 었 느 니
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
hoa lợi của nhà nó sẽ bị đem đi mất, tài sản nó sẽ bị trôi đi trong ngày thạnh nộ của chúa.
그 가 산 이 패 하 여 하 나 님 의 진 노 하 시 는 날 에 흘 러 가 리
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
sự giận dữ chúa trôi trác tôi, sự hãi hùng chúa đã trừ diệt tôi.
주 의 진 노 가 내 게 넘 치 고 주 의 두 렵 게 하 심 이 나 를 끊 었 나 이
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
hiển thị ký tự tab thành\\ t, nếu không chúng sẽ bị xoá bỏ
탭을\\ t로 표시합니다, 아닌 경우 제거합니다.
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität: