Sie suchten nach: tắm rửa (Vietnamesisch - Koreanisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Vietnamese

Korean

Info

Vietnamese

tắm rửa

Korean

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Vietnamesisch

Koreanisch

Info

Vietnamesisch

tắm

Koreanisch

목욕

Letzte Aktualisierung: 2014-08-16
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

tắm description

Koreanisch

description

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

nếu tôi tắm trong nước tuyết, rửa tay tôi với nước tro,

Koreanisch

내 가 눈 녹 은 물 로 몸 을 씻 고 잿 물 로 손 을 깨 끗 이 할 지 라

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

cũng để thùng về giữa khoảng hội mạc và bàn thờ, cùng đổ nước vào đặng tắm rửa;

Koreanisch

그 가 또 물 두 멍 을 회 막 과 단 사 이 에 두 고 거 기 씻 을 물 을 담

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

trong lúc đó, người đau và chết. người ta tắm rửa xác người, rồi để yên trong một phòng cao.

Koreanisch

그 때 에 병 들 어 죽 으 매 시 체 를 씻 어 다 락 에 뉘 우 니

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

song khi ngươi kiêng ăn, hãy xức dầu trên đầu, và rửa mặt,

Koreanisch

너 는 금 식 할 때 에 머 리 에 기 름 을 바 르 고 얼 굴 을 씻 으

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

lúc tôi rửa chơn trong sữa, và hòn đá phun suối dầu ra cho tôi!

Koreanisch

뻐 터 가 내 발 자 취 를 씻 기 며 반 석 이 나 를 위 하 여 기 름 시 내 를 흘 러 내 었 으

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

thấy một vài môn đồ ngài dùng tay chưa tinh sạch mà ăn, nghĩa là không rửa tay.

Koreanisch

그 의 제 자 중 몇 사 람 의 부 정 한 손 곧 씻 지 아 니 한 손 으 로 떡 먹 는 것 을 보 았 더

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

hễ người nam di tinh, phải tắm trọn mình trong nước, và bị ô uế đến chiều tối.

Koreanisch

설 정 한 자 는 전 신 을 물 로 씻 을 것 이 며 저 녁 까 지 부 정 하 리

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

có một cái phòng mà cửa nó ở gần các cột của hiên cửa, ấy người ta rửa các của lễ thiêu ở đó.

Koreanisch

그 문 벽 곁 에 문 이 있 는 방 이 있 는 데 그 것 은 번 제 물 을 씻 는 방 이

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

ai đụng đến giường người, phải giặt quần áo mình, tắm trong nước, và bị ô uế đến chiều tối.

Koreanisch

그 침 상 에 접 촉 하 는 자 는 옷 을 빨 고 물 로 몸 을 씻 을 것 이 며 저 녁 까 지 부 정 하 리

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

Ðoạn, thầy tế lễ phải giặt áo xống và tắm mình trong nước, sau rồi vào trại quân, bị ô uế đến chiều tối.

Koreanisch

제 사 장 은 그 옷 을 빨 고 물 로 몸 을 씻 은 후 에 진 에 들 어 갈 것 이 라 그 는 저 녁 까 지 부 정 하 리

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

người cũng làm mười cái thùng, để năm cái bên hữu và năm cái bên tả đặng rửa tại đó; người ta rửa trong đó vật gì thuộc về của lễ thiêu; còn những thầy tế lễ đều tắm rửa trong biển đúc.

Koreanisch

또 물 두 멍 열 을 만 들 어 다 섯 은 우 편 에 두 고 다 섯 은 좌 편 에 두 어 씻 게 하 였 으 며 그 바 다 는 제 사 장 들 의 씻 기 를 위 한 것 이 더

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

khi họ ở chợ về, nếu không rửa cũng không ăn. họ lại còn theo lời truyền khẩu mà giữ nhiều sự khác nữa, như rửa chén và bình bằng đất hoặc bằng đồng.

Koreanisch

또 시 장 에 서 돌 아 와 서 는 물 을 뿌 리 지 않 으 면 먹 지 아 니 하 며 그 외 에 도 여 러 가 지 를 지 키 어 오 는 것 이 있 으 니 잔 과 주 발 과 놋 그 릇 을 씻 음 이 러

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

Ðoạn, vua nói cùng u-ri rằng: hãy đi xuống nhà ngươi và rửa chơn đi. vậy, u-ri đi ra khỏi đền vua, có người đem theo người một của ăn nhà vua.

Koreanisch

저 가 또 우 리 아 에 게 이 르 되 ` 네 집 으 로 내 려 가 서 발 을 씻 으 라' 하 니 우 리 아 가 왕 궁 에 서 나 가 매 왕 의 식 물 이 뒤 따 라 가 니

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Eine bessere Übersetzung mit
7,747,125,478 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK