Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
cai dat
Расширенные настройки
Letzte Aktualisierung: 2022-03-12
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
lào cai
Лаокай
Letzte Aktualisierung: 1970-01-01
Nutzungshäufigkeit: 3
Qualität:
Referenz:
phuc hoi cai dat
настроить
Letzte Aktualisierung: 2020-03-18
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
mường cai
Муонг Кай
Letzte Aktualisierung: 1970-01-01
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
cai lậy (thị xã)
Кай Лей (Город)
Letzte Aktualisierung: 1970-01-01
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
mạng - Ổ dat ở ngoàistencils
Внешнее устройство datstencils
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
tập tin nhị phân exif (*. dat)
Двоичные файлы exif (*. dat)
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
bộ tạo kho lưu dat dựa vào tar cho kde
Архиватор лент dat для kde
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
chủ rằng: ngươi được cai trị năm thành.
Сказал и этому: и ты будь над пятью городами.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
về con cháu xác-cai, bảy trăm sáu mươi người.
Сыновей Закхая семьсот шестьдесят.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
Ðức giê-hô-va sẽ cai trị đời đời kiếp kiếp.
Господь будет царствовать во веки и в вечность.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
hầu ngăn trở kẻ gian ác cai trị, và không ai gài bẫy cho dân sự.
чтобы не царствовал лицемер к соблазну народа.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
lại vì chúng ta có một thầy tế lễ lớn đã lập lên cai trị nhà Ðức chúa trời,
и имея великого Священника над домом Божиим,
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
tay người siêng năng sẽ cai trị; nhưng tay kẻ biếng nhác phải phục dịch.
Рука прилежных будет господствовать, а лениваябудет под данью.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
ta sẽ ban cho họ những người trai trẻ làm quan trưởng, và con nít sẽ cai trị họ.
И дам им отроков в начальники, и дети будут господствовать над ними.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
mặc áo tím, làm tổng đốc và quan cai trị, thảy đều là trai tráng đẹp đẽ, hay cỡi ngựa.
к одевавшимся в ткани яхонтового цвета, к областеначальникам и градоправителям, ко всем красивым юношам, всадникам, ездящим на конях;
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
Ết-ri, con trai kê-lúp, cai các kẻ lo làm ruộng cày đất;
над занимающимися полевыми работами, земледелием – Езрий, сынХелува;
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
nhưng Ðức chúa jêsus chẳng màng đến lời ấy, phán cùng cai nhà hội rằng: Ðừng sợ, chỉ tin mà thôi.
Но Иисус, услышав сии слова, тотчас говорит начальнику синагоги: не бойся, только веруй.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
lấy lời lành nói với, và lập ngôi người cai hơn ngôi các vua cùng ở với mình tại ba-by-lôn.
И беседовал с ним дружелюбно, и поставил престол его выше престола царей, которые были у него в Вавилоне;
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
thì giờ Ða-vít ở hếp-rôn, cai trị trên nhà giu-đa, là bảy năm sáu tháng.
Всего времени, в которое Давид царствовал в Хевроне над домом Иудиным, было семь лет и шесть месяцев.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz: