Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
broeders, bid vir ons.
hỡi anh em, hãy cầu nguyện cho chúng tôi với.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
moenie dwaal nie, my geliefde broeders.
hỡi anh em yêu dấu, chớ tự dối mình:
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
groet die broeders almal met 'n heilige kus.
hãy lấy cái hôn thánh mà chào hết thảy anh em.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
en julle, broeders, moet nie in goeddoen verflou nie.
hỡi anh em, phần anh em chớ nên chán mệt làm sự lành.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
broeders, ek reken nie dat ek dit self gegryp het nie.
hỡi anh em, về phần tôi, tôi không tưởng rằng đã đạt đến mục đích,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
maar julle doen onreg en pleeg roof, en dit aan broeders.
nhưng chính anh em làm ra sự trái lẽ, chính anh em gian lận, lại làm thể ấy cho người anh em nữa!
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
broeders en vaders, luister nou na my verdediging teenoor julle!
hỡi các anh các cha, hãy nghe điều tôi đương nói với để binh vực mình.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
en al die broeders wat by my is--aan die gemeentes van galásië:
cùng hết thảy anh em ở với tôi, gởi cho các hội thánh ở xứ ga-la-ti:
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
al die broeders groet julle. groet mekaar met 'n heilige kus.
hết thảy anh em đây chào thăm các anh em. hãy lấy cái hôn thánh mà chào nhau.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
ag dit louter vreugde, my broeders, wanneer julle in allerhande versoekinge val,
hỡi anh em, hãy coi sự thử thách trăm bề thoạt đến cho anh em như là điều vui mừng trọn vẹn,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
broeders, as een onder julle van die waarheid afgedwaal het en iemand hom bekeer,
hỡi anh em, trong vòng anh em nếu có ai lầm lạc cách xa lẽ thật, mà có người khác làm cho nó trở lại,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
daarom, broeders, is ons in al ons verdrukking en nood vertroos oor julle deur jul geloof.
hỡi anh em, như vậy thì ở giữa mọi sự gian nan khốn khó của chúng tôi, anh em đã lấy đức tin mình mà làm một cớ yên ủi cho chúng tôi đó.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
en toe die broeders dit agterkom, het hulle hom na cesaréa afgebring en hom na tarsus weggestuur.
các anh em hay điều đó, thì đem người đến thành sê-sa-rê, và sai đi đất tạt-sơ.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
daarom dan, broeders, is ons skuldenaars, nie aan die vlees om na die vlees te lewe nie;
vậy, hỡi anh em, chúng ta chẳng mắc nợ xác thịt đâu, đặng sống theo xác thịt.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
beywer jou om voor die winter te kom. eubúlus en pudens en linus en claudia en al die broeders groet jou.
con hãy cố sức đến trước mùa đông. Ơ-bu-lu, bu-đen, li-nút, cơ-lau-đia cùng anh em thảy đều chào thăm con.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
broeders, moenie kinders wees in die verstand nie, maar wees kinders in die boosheid en wees volwassenes in die verstand.
hỡi anh em, về sự khôn sáng, chớ nên như trẻ con; nhưng về sự gian ác, thật hãy nên như trẻ con vậy. còn về sự khôn sáng, hãy nên như kẻ thành nhơn.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
daarna het hy verskyn aan oor die vyf honderd broeders tegelyk, waarvan die meeste nou nog lewe, maar sommige al ontslaap het.
rồi đó, cùng trong một lần, ngài hiện ra cho hơn năm trăm anh em xem thấy, phần nhiều người trong số ấy hiện bây giờ còn sống, nhưng có mấy người đã ngủ rồi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
broeders, ek bid julle, word soos ek, want ek is ook soos julle. julle het my geen onreg aangedoen nie;
hỡi anh em, tôi xin anh em hãy giống như tôi; vì tôi cũng như anh em. anh em không làm hại gì cho tôi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
broeders, ek maak julle die evangelie bekend wat ek aan julle verkondig het, wat julle ook aangeneem het, waarin julle ook staan,
hỡi anh em, tôi nhắc lại cho anh em tin lành mà tôi đã rao giảng và anh em đã nhận lấy, cùng đứng vững vàng trong đạo ấy,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
maar dit verklaar ek, broeders, dat vlees en bloed die koninkryk van god nie kan beërwe nie; ook beërwe die verganklikheid nie die onverganklikheid nie.
hỡi anh em, tôi đoán quyết rằng thịt và máu chẳng hưởng nước Ðức chúa trời được, và sự hay hư nát không hưởng sự không hay hư nát được.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: